Canon L2000IP Laserfax máy fax La de 33,6 Kbit/s 203 x 98 DPI

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Tên mẫu : L2000IP Laserfax
  • Mã sản phẩm : 7908A033
  • Hạng mục : Máy fax
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 87421
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:07
  • Short summary description Canon L2000IP Laserfax máy fax La de 33,6 Kbit/s 203 x 98 DPI :

    Canon L2000IP Laserfax, La de, 33,6 Kbit/s, 203 x 98 DPI, 3 giây/trang, JBIG, MH, MMR, MR, 210 các địa điểm

  • Long summary description Canon L2000IP Laserfax máy fax La de 33,6 Kbit/s 203 x 98 DPI :

    Canon L2000IP Laserfax. Công nghệ in: La de, Tốc độ bộ điều giải (modem): 33,6 Kbit/s, Độ phân giải fax: 203 x 98 DPI. Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4): 18 cpm, Định lại cỡ máy photocopy: 100 - 70 phần trăm. Công suất đầu vào tiêu chuẩn: 500 tờ, Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 70 tờ, Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn: 250 tờ. Bộ nhớ fax: 8 MB, Bộ nhớ trong tối đa: 64 MB, Bộ nhớ fax: 1500 trang. Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 499 x 498,7 x 458,9 mm, Trọng lượng: 24 kg

Các thông số kỹ thuật
Fax
Công nghệ in La de
Fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Độ phân giải fax 203 x 98 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Kỹ thuật mã hóa fax JBIG, MH, MMR, MR
Quảng bá fax 210 các địa điểm
Tự động quay số gọi lại
Quay số bằng một nút bấm 72
Sao chép
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 18 cpm
Định lại cỡ máy photocopy 100 - 70 phần trăm
Các cấp độ xám 256
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tiêu chuẩn 500 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 70 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn 250 tờ
Màn hình
Ngôn ngữ hiển thị TBC
Bộ nhớ
Bộ nhớ fax 8 MB
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Bộ nhớ fax 1500 trang

Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 499 x 498,7 x 458,9 mm
Trọng lượng 24 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 27 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Điện
Tiêu thụ năng lượng 980 W
Scanning
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Tốc độ scan 1,2 giây/trang
In
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 16 ppm
Các đặc điểm khác
Giao diện IEEE1284 (Parallel), USB
Yêu cầu về nguồn điện AC 200-240V, 50-60Hz
Loại modem Super G3
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Kỹ thuật in
Độ phân giải công nghệ in 1200 x 1200 DPI
Loại giấy & Cỡ giấy
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4, A5, Legal, Letter, User Definable (76-127(W) x 216-356(L))