- Nhãn hiệu : Acer
- Tên mẫu : TM 292ALCi Intel Mobile Pentium Centrino 1.5GHz, WinXP, 15TFT, 256MB DDR RAM, 30GB HDD, DVD&CDRW, 56K,10/100Mb/s FastEth, 802.11g
- Mã sản phẩm : LX.T3506.322
- Hạng mục : Máy tính xách tay
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 43006
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
-
Short summary description Acer TM 292ALCi Intel Mobile Pentium Centrino 1.5GHz, WinXP, 15TFT, 256MB DDR RAM, 30GB HDD, DVD&CDRW, 56K,10/100Mb/s FastEth, 802.11g 38,1 cm (15") 0,25 GB
:
Acer TM 292ALCi Intel Mobile Pentium Centrino 1.5GHz, WinXP, 15TFT, 256MB DDR RAM, 30GB HDD, DVD&CDRW, 56K,10/100Mb/s FastEth, 802.11g, 1,5 GHz, 38,1 cm (15"), 1024 x 768 pixels, 0,25 GB, 30 GB
-
Long summary description Acer TM 292ALCi Intel Mobile Pentium Centrino 1.5GHz, WinXP, 15TFT, 256MB DDR RAM, 30GB HDD, DVD&CDRW, 56K,10/100Mb/s FastEth, 802.11g 38,1 cm (15") 0,25 GB
:
Acer TM 292ALCi Intel Mobile Pentium Centrino 1.5GHz, WinXP, 15TFT, 256MB DDR RAM, 30GB HDD, DVD&CDRW, 56K,10/100Mb/s FastEth, 802.11g. Tốc độ bộ xử lý: 1,5 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,25 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 30 GB. Trọng lượng: 2,8 kg
Embed the product datasheet into your content
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 38,1 cm (15") |
Độ phân giải màn hình | 1024 x 768 pixels |
Tỉ lệ khung hình thực | 4:3 |
Tỷ lệ tương phản (điển hình) | 750:1 |
Bộ xử lý | |
---|---|
Hãng sản xuất bộ xử lý | Intel |
Tốc độ bộ xử lý | 1,5 GHz |
Bus tuyến trước của bộ xử lý | 400 MHz |
Bộ nhớ đệm trong | 1 MB |
Bộ nhớ | |
---|---|
Nâng cấp bộ nhớ | 2 GB |
Bộ nhớ trong | 0,25 GB |
Bộ nhớ trong tối đa | 2 GB |
Dung lượng | |
---|---|
Tổng dung lượng lưu trữ | 30 GB |
Giao diện ổ cứng | Ultra-ATA/100 |
Đồ họa | |
---|---|
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa | 0,064 GB |
Âm thanh | |
---|---|
Hệ thống âm thanh | Audio system with two speakers. MS-Sound compatible |
Ổ quang | |
---|---|
DVD | DVD&CDRW |
hệ thống mạng | |
---|---|
Các tính năng của mạng lưới | 10/100Mbps Fast Ethernet; Wake-on-LAN ready |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11g |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Các cổng vào/ ra | 1x Parallel 3x USB 2.0 1x Infrared (FIR) 1x VGA for external monitor 1x 32bit type II PCMIA CardBus slot 1x S-video out (NTSC/PAL) 1x IEEE 1394 port 1x RJ-11 jack 1x RJ-45 jack 1x speaker/ headphone/ line-out jack 1x microphone/ line-in jack 1x DC-in jack for AC adapter |
Bàn phím | |
---|---|
Loại bàn phím | 85/86-key, inverted "T" cursor layout, 2.5mm (min.) key travel, 19mm spacing |
Các phím chức năng của bàn phím | 12 |
Phần mềm | |
---|---|
Phần mềm tích gộp | Norton AntiVirus Adobe Acrobat Reader Cyberlink PowerDVD NTI CD Maker (for models featuring DVD/CD-RW combo or DVD-RW drive module) |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 2,8 kg |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Chức năng bảo vệ | Slot for Kensington lock BIOS user and supervisor passwords |
Công nghệ không dây | Wireless Connection: Integrated Intel PRO/Wireless 2100 network connection 802.11b |
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) | 333 x 276 x 32 mm |
Màn hình hiển thị | LCD |
Loại pin | 63Wh Lithium-Ion battery pack |
Quản lý năng lượng | ACPI |
Các hệ thống vận hành tương thích | Microsoft Windows XP Professional Edition |
Modem nội bộ | |
Tốc độ bộ điều giải (modem) | 56 Kbit/s |