Philips 6000 series 46PFL6626T/12 tivi 116,8 cm (46") Full HD TV Thông minh Màu đen 400 cd/m²

  • Nhãn hiệu : Philips
  • Họ sản phẩm : 6000 series
  • Tên mẫu : 46PFL6626T/12
  • Mã sản phẩm : 46PFL6626T/12
  • GTIN (EAN/UPC) : 8712581606459
  • Hạng mục : Tivi
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 110271
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Philips 6000 series 46PFL6626T/12 tivi 116,8 cm (46") Full HD TV Thông minh Màu đen 400 cd/m² :

    Philips 6000 series 46PFL6626T/12, 116,8 cm (46"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, TV Thông minh, DVB-C, DVB-T2, Màu đen

  • Long summary description Philips 6000 series 46PFL6626T/12 tivi 116,8 cm (46") Full HD TV Thông minh Màu đen 400 cd/m² :

    Philips 6000 series 46PFL6626T/12. Kích thước màn hình: 116,8 cm (46"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Loại đèn nền LED: Edge-LED. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: PMR (Perfect Motion Rate) 400 Hz, Độ sáng màn hình: 400 cd/m², Thời gian đáp ứng: 2 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T2. Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 116,8 cm (46")
Kiểu HD Full HD
Loại đèn nền LED Edge-LED
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình Xe ôtô
Hỗ trợ các chế độ video 1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình 400 cd/m²
Thời gian đáp ứng 2 ms
Công nghệ chuyển động PMR (Perfect Motion Rate) 400 Hz
Tần số quét thật 60 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động) 500000:1
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 117 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số DVB-C, DVB-T2
Tìm kênh tự động
Ti vi thông minh
TV Thông minh
Tivi internet
Âm thanh
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 28 W
Điều chỉnh âm lượng tự động
Hệ thống âm thanh Ambi-wOOx
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Duyệt qua
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 400 x 400 mm
Công tắc bật/tắt
Hiệu suất
Chức năng teletext
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê 1200 trang
Hỗ trợ định dạng video AVI, H.264, MKV, MPEG1, MPEG2, MPEG4, WMV9
Hỗ trợ định dạng âm thanh AAC, MP3, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG XR
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Cổng DVI
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào 1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số 1
Đầu ra tai nghe 1
Số lượng cổng SCART 1
Khe cắm CI+
Số lượng cổng HDMI 3
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC) Anynet+
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Tự động tắt máy
Hẹn giờ Bật/Tắt
Điện
Tiêu thụ năng lượng 56 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,15 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 1081 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 265 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 705 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 20 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 1081 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 39,9 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 653 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 16,4 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 1324 x 198 x 773 mm
Thông số đóng gói
Thẻ bảo hành
Hướng dẫn khởi động nhanh
Thủ công
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Wi-Fi ready
Bao gồm pin
Gắn kèm (các) loa
Năng lượng tiêu thụ hàng năm 82 kWh
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ) A+