DELL Colour Laser Printer 1320C (Network) Màu sắc 600 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Tên mẫu : Colour Laser Printer 1320C (Network)
  • Mã sản phẩm : 210-18042
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 27311
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description DELL Colour Laser Printer 1320C (Network) Màu sắc 600 x 600 DPI A4 :

    DELL Colour Laser Printer 1320C (Network), Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 16 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description DELL Colour Laser Printer 1320C (Network) Màu sắc 600 x 600 DPI A4 :

    DELL Colour Laser Printer 1320C (Network). Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 35000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 16 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 12 ppm
Màu sắc
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 16 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 21 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 35000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì C5, DL
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP (HTTP, SMTP, RARP, AutoIP, FTP), UDP/IP (SNMP, DHCP, BOOTP)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Tốc độ vi xử lý 333 MHz
Thiết kế
Chứng nhận EN55022; EN55024; EN61000-3-2; EN 61000-3-3; FCC CFR; ICES-003; CE; GOST; SABS; VCCI; C-tick; WHQL, MIB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 35 W

Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 3,8 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 15 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 17,2 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 400 x 422 x 378 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 22 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Dell Open Manage Printer Manager; Dell Printer Configuration Web Tool; Dell Colour Track 2; Dell Toner Management System
Các đặc điểm khác
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy 60 - 215 g/m²
Phát thải áp suất âm thanh 50 dB
Yêu cầu về nguồn điện 220-240V AC, 47-63 Hz
Các tính năng của mạng lưới Ethernet 10/100 BaseT
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 265 W
Độ an toàn IEC/EN60950-1:2001; IEC60825-1; CE Mark (EU); NEMKO; GS Mark; GOST and Hygienic; SASO; SABS; UL/cUL Listed (UL60950-1); FDA/DHHS (21CFR, US); NOM
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows Vista (32 bit, 64 bit), XP (32 bit, 64 bit), 2000, Server 2003 (32 bit, 64 bit)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 543 x 565 x 513 mm
Các lựa chọn
Mã sản phẩm: 210-18040
Kho hàng:
Giá thành từ:
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)