HP EliteBook x360 1030 G8 Intel® Core™ i5 i5-1135G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB LPDDR4x-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : EliteBook x360
  • Tên mẫu : 1030 G8
  • Mã sản phẩm : 484Q1PA
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 19281
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 10 Mar 2024 10:10:44
  • Short summary description HP EliteBook x360 1030 G8 Intel® Core™ i5 i5-1135G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB LPDDR4x-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Bạc :

    HP EliteBook x360 1030 G8, Intel® Core™ i5, 33,8 cm (13.3"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 256 GB, Windows 11 Pro

  • Long summary description HP EliteBook x360 1030 G8 Intel® Core™ i5 i5-1135G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng Full HD 16 GB LPDDR4x-SDRAM 256 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Pro Bạc :

    HP EliteBook x360 1030 G8. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-1135G7. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR4x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Định vị thị trường Premium
Năm ra mắt 2021
Nước xuất xứ Trung Quốc
Tên thương hiệu gốc HP
Màn hình
Kích thước màn hình 33,8 cm (13.3")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bề mặt hiển thị Phủ bóng
Độ sáng màn hình 400 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 33,8 cm
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 72 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 11th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-1135G7
Số lõi bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 4,2 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 8 MB
Tần số configurable TDP-up 2,4 GHz
Configurable TDP-up 28 W
TDP-down có thể cấu hình 12 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình 0,9 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR4x-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 4266 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 256 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 256 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 256 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) NVMe, PCI Express
NVMe
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh B&O PLAY
Gắn kèm (các) loa
Số lượng loa gắn liền 4
Nhà sản xuất loa Bang & Olufsen
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 4
Máy ảnh
Camera trước
Loại độ phân giải HD camera trước HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6 AX201
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth

hệ thống mạng
Phiên bản Bluetooth 5.0
Giao thức Miracast
MIMO
Loại MIMO Multi User MIMO
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.0
Số lượng cổng Thunderbolt 4 2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Clickpad
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím chống nước
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Trạng thái Chờ
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Special features
Loại loa HP 4 loa HP
HP Connection Optimizer
HP Support Assistant
Công cụ Quản lý HP HP Driver Packs; HP System Software Manager (SSM); HP BIOS Config Utility (BCU); HP Client Catalog; HP Manageability Integration Kit Gen4
Phân khúc HP Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 4
Công suất pin 54 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, Khởi động, Người dùng
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 303,7 mm
Độ dày 193,9 mm
Chiều cao 16,1 mm
Trọng lượng 1,21 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 69 mm
Chiều sâu của kiện hàng 483 mm
Chiều cao của kiện hàng 305 mm
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Bút cảm ứng stylus
Các đặc điểm khác
Số lượng loa 4