Lenovo ThinkVision T24i-2L LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkVision
  • Tên mẫu : T24i-2L
  • Mã sản phẩm : 62B0MAT2UK
  • GTIN (EAN/UPC) : 0195348052641
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 154109
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Jul 2024 11:30:54
  • Short summary description Lenovo ThinkVision T24i-2L LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    Lenovo ThinkVision T24i-2L, 60,5 cm (23.8"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 6 ms, Màu đen

  • Long summary description Lenovo ThinkVision T24i-2L LED display 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    Lenovo ThinkVision T24i-2L. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 6 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LED
Loại bảng điều khiển IPS
Loại đèn nền W-LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 6 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 1920 x 1080 (HD 1080)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 3000000:1
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16,7 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 4 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,2745 x 0,2745 mm
Mật độ điểm ảnh 93 ppi
Màn hình: Ngang 52,7 cm
Màn hình: Dọc 29,6 cm
Tiêu chuẩn gam màu NTSC
Độ phủ NTSC (thông thường) 72 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Khả năng tương thích ThinkCentre M Series Tiny
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Tên màu Raven Black
Màu sắc viền trước Màu đen
Màu chân ghế Màu đen
Chứng nhận CCC, TÜV Rheinland Eye Comfort, Eyesafe Display
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Phiên bản USB hub 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số cổng nối kết nối với máy tính 1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 4
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Phiên bản DisplayPort 1.2
Đầu ra tai nghe
Đầu ra tai nghe 1
Kết nối tai nghe 3.5 mm
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh chiều cao 15 cm
Trục đứng
Góc trục đứng -90 - 90°
Khớp xoay
Khớp khuyên -45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 35°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Điện
Tiêu thụ năng lượng 16 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 55 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, USB Type-A đến USB Type-B
Hướng dẫn khởi động nhanh
Chiều dài dây cáp DisplayPort 1,8 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 539,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 205 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 559,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 5,9 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 539,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 44,1 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 326,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 3,65 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 2 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 2 mm
Chiều rộng mép vát (đáy) 2,22 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 618 mm
Chiều sâu của kiện hàng 422 mm
Chiều cao của kiện hàng 160 mm
Trọng lượng thùng hàng 8,4 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Gold, TCO
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 85285210
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates RoHS
Distributors
Quốc gia Distributor
3 distributor(s)