- Nhãn hiệu : Canon
- Họ sản phẩm : MAXIFY
- Tên mẫu : GX7050 MegaTank
- Mã sản phẩm : 4471C006
- GTIN (EAN/UPC) : 4549292173611
- Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 225869
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 13 May 2024 20:35:14
-
Short summary description Canon MAXIFY GX7050 MegaTank In phun A4 600 x 1200 DPI Wi-Fi
:
Canon MAXIFY GX7050 MegaTank, In phun, In màu, 600 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng
-
Long summary description Canon MAXIFY GX7050 MegaTank In phun A4 600 x 1200 DPI Wi-Fi
:
Canon MAXIFY GX7050 MegaTank. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu. Chức năng in 2 mặt: Bản sao, In, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng
Embed the product datasheet into your content
In | |
---|---|
Công nghệ in | In phun |
In | In màu |
In hai mặt | |
Độ phân giải tối đa | 600 x 1200 DPI |
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen | 24 ppm |
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu | 15,5 ppm |
Sao chép | |
---|---|
Copy hai mặt | |
Sao chép | Photocopy màu |
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) | 12,7 cpm |
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4) | 22,2 cpm |
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4) | 12,2 cpm |
Số bản sao chép tối đa | 99 bản sao |
Định lại cỡ máy photocopy | 25 - 400 phần trăm |
Tính năng photocopy N-in-1 | |
Chức năng N-trong-1 (N=) | 2, 4 |
Tính năng photo thẻ căn cước | |
Tính năng xóa viền (Edge erase) |
Scanning | |
---|---|
Quét kép | |
Quét (scan) | Quét màu |
Độ phân giải scan quang học | 1200 x 1200 DPI |
Kiểu quét | Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF |
Công nghệ quét | CIS |
Quét đến | E-mail, Network folder, USB |
Độ sâu màu đầu vào | 16 bit |
Độ sâu màu in | 8 bit |
Độ sâu dải màu xám đầu vào | 16 bit |
Độ sâu thang độ xám đầu ra | 8 bit |
Fax | |
---|---|
Fax | Gửi fax màu |
Độ phân giải fax (trắng đen) | 300 x 300 DPI |
Độ phân giải fax (màu) | 200 x 200 DPI |
Tốc độ truyền fax | 3 giây/trang |
Tốc độ bộ điều giải (modem) | 33,6 Kbit/s |
Bộ nhớ fax | 250 trang |
Quay số nhanh |
Tính năng | |
---|---|
Chu trình hoạt động (tối đa) | 45000 số trang/tháng |
Chức năng in 2 mặt | Bản sao, In, Quét |
Hệ thống bình mực | |
Số lượng hộp mực in | 4 |
Màu sắc in | Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng |
Hộp mực thay thế | GI-56 BK GI-56 C GI-56 M GI-56 Y |
Công suất đầu vào & đầu ra | |
---|---|
Tổng số lượng khay đầu vào | 3 |
Tổng công suất đầu vào | 600 tờ |
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 | 100 tờ |
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 | 250 tờ |
Khay đa năng | |
Dung lượng Khay Đa năng | 250 tờ |
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF) | |
Dung lượng tiếp tài liệu tự động | 50 tờ |
Xử lý giấy | |
---|---|
Khổ giấy ISO A-series tối đa | A4 |
Xử lý giấy | |
---|---|
Loại phương tiện khay giấy | Banner, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy có độ phân giải cao, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy semi-glossy |
ISO loạt cỡ A (A0...A9) | A4, A5, A6 |
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) | B5 |
Kích cỡ phong bì | Com-10, DL |
Kích cỡ giấy ảnh | 10x15, 20x25 cm |
Các kích cỡ phương tiện in không có khung | 13x13 |
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh | 89 - 216 mm |
Chiều dài giấy in tùy chỉnh | 127 - 1200 mm |
Định lượng phương tiện khay giấy | 64 - 105 g/m² |
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng | 64 - 105 g/m² |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
In trực tiếp | |
Cổng USB | |
Đầu nối USB | USB Type-B |
Kết nối tùy chọn | Ethernet, LAN không dây |
hệ thống mạng | |
---|---|
Wi-Fi | |
Kết nối mạng Ethernet / LAN | |
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet | 10,100 Mbit/s |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) |
Thuật toán bảo mật | WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK |
Công nghệ in lưu động | Apple AirPrint, Canon Easy-PhotoPrint, Mopria Print Service, PIXMA Cloud Link |
Hiệu suất | |
---|---|
Mức áp suất âm thanh (khi in) | 49 dB |
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen, Màu trắng |
Định vị thị trường | Nhà riêng & Văn phòng |
Màn hình tích hợp | |
Màn hình hiển thị | LCD |
Kích thước màn hình | 6,86 cm (2.7") |
Kiểu kiểm soát | Cảm ứng |
Hiển thị màu |
Điện | |
---|---|
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép | 23 W |
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) | 1,6 W |
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) | 0,2 W |
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) | 0,15 kWh/tuần |
Điện áp AC đầu vào | 100 - 240 V |
Tần số AC đầu vào | 50 - 60 Hz |
Các yêu cầu dành cho hệ thống | |
---|---|
Hỗ trợ hệ điều hành Window | Windows 10, Windows 7, Windows 8.1 |
Hỗ trợ hệ điều hành Mac | Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina |
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ | Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016, Windows Server 2019 |
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ | Android, iOS |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 10 - 90 phần trăm |
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 5 - 35 °C |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 399 mm |
Độ dày | 410 mm |
Chiều cao | 314 mm |
Trọng lượng | 13 kg |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Mã Hệ thống hài hòa (HS) | 84433100 |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
5 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
4 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
4 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |