Brother MFC-L2710DNM2 La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : MFC-L2710DNM2
  • Mã sản phẩm : MFC-L2710DN
  • GTIN (EAN/UPC) : 5014047740602
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 779769
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 04 Jun 2024 12:13:58
  • Short summary description Brother MFC-L2710DNM2 La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm :

    Brother MFC-L2710DNM2, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

  • Long summary description Brother MFC-L2710DNM2 La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm :

    Brother MFC-L2710DNM2. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Chức năng in 2 mặt: In. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Thời gian khởi động 9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Tính năng in N-in-1
Chức năng in N-up 2, 4, 9, 16, 25
Watermark printing
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Tính năng In poster
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 30 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 10 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét quang học (đen trắng) 1200 x 1200 ppi
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Kiểu quét Máy san ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, Tập tin, Hình ảnh, OCR
Các định dạng văn bản PDF
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét SANE, TWAIN, WIA
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 500 trang
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Chuyển tiếp fax đến Máy tính cá nhân
Trì hoãn gửi fax
Truy cập fax kép
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 15000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang GDI
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 120 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355,6 mm

Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Thuật toán bảo mật SMTP-AUTH, SNMPv3, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA (Auto IP), risoluzione dei nomi WINS/NetBIOS, DNS Resolver, mDNS, risponditore LLMNR, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, SMTP Client, IPP/IPPS, server FTP, SNMPv1/v2c/v3, server HTTP/HTTPS, client/server TFTP, ICMP, servizi web (stampa), client SNTP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) NDP, RA, DNS resolver, mDNS, risponditore LLMNR, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, client SMTP, server FTP, SNMPv1/v2c/v3, server HTTP/ HTTPS, client/server TFTP, ICMPv6, client SNTP, servizi web (stampa)
Lọc địa chỉ giao thức internet
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 600 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 48 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 44 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Hiển thị ký tự 16
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 440 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 42 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 6,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,03 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 1,232 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 410 mm
Độ dày 398,5 mm
Chiều cao 318,5 mm
Trọng lượng 11,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 580 mm
Chiều sâu của kiện hàng 517 mm
Chiều cao của kiện hàng 434 mm
Trọng lượng thùng hàng 14,7 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 700 trang
Thủ công
Bao gồm dây điện
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Các đặc điểm khác
In hai mặt
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
4 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)