Brother MFC-J5945DW multifunction printer In phun A3 4800 x 1200 DPI Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : MFC-J5945DW
  • Mã sản phẩm : MFC-J5945DW
  • GTIN (EAN/UPC) : 4977766793230
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 229874
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 18:53:53
  • Short summary description Brother MFC-J5945DW multifunction printer In phun A3 4800 x 1200 DPI Wi-Fi :

    Brother MFC-J5945DW, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu xám, Màu trắng

  • Long summary description Brother MFC-J5945DW multifunction printer In phun A3 4800 x 1200 DPI Wi-Fi :

    Brother MFC-J5945DW. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công/Tự động
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 22 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 20 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 6 giây
Tính năng in N-in-1
Chức năng in N-up 2, 4, 9, 16, 25
In mã vạch
Watermark printing
In an toàn
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Tính năng In poster
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 10 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 11 giây
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Tính năng photo thẻ căn cước
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến Đám mây, E-mail, E-mail Server, FTP, Tập tin, Hình ảnh, OCR, USB
Tốc độ quét (màu đen) 14 ipm
Tốc độ quét (màu) 14 ipm
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét ICA, ISIS, SANE, TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
Fax Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 180 trang
Quảng bá fax 250 các địa điểm
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 30000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang BR-Script 3, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, XPS
Số lượng phông chữ máy in 151
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 650 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế

Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Kích cỡ phong bì C5, DL, Monarch
Kích cỡ giấy ảnh 9x13, 10x15, 13x18, 13x20
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 64 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 64 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, APOP, EAP-FAST, EAP-MD5, EAP-PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS, HTTPS, IPPS, IPSec, LEAP, SMTP-AUTH, SNMPv3, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK, WPA2-TKIP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP, FTP/FTPs Client FTP Server, SNMPv1/v2c/v3, TFTP server, SMTP Client, ICMP, Web Services (Print/Scan), CIFS Client, SNTP Client, POP3, LDAP, IMAP4, HTTP Server
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) NDP, RA, mDNS, LLMNR Responder, DNS Resolver, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP, FTP/FTPs Client FTP , SNMPv1/v2c/v3 , TFTP server, Web Services (Print/Scan), SMTP Client, POP3, CIFS Client, SNTP Client, LDAP, IMAP4, ICMPv6, HTTP Server
Lọc địa chỉ giao thức internet
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 9,3 cm (3.66")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 30 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 6,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 2,2 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,04 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Chứng nhận sinh thái Bắc Âu, Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 545 mm
Độ dày 436 mm
Chiều cao 379 mm
Trọng lượng 20,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 662 mm
Chiều sâu của kiện hàng 543 mm
Chiều cao của kiện hàng 504 mm
Trọng lượng thùng hàng 25,3 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Bao gồm dây điện
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Các đặc điểm khác
CD phầm mềm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)