HP LaserJet Enterprise CP5525xh Màu sắc 600 x 600 DPI A3

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : Enterprise CP5525xh
  • Mã sản phẩm : CE709A
  • GTIN (EAN/UPC) : 5711045282836
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 143068
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 May 2023 12:08:46
  • Short summary description HP LaserJet Enterprise CP5525xh Màu sắc 600 x 600 DPI A3 :

    HP LaserJet Enterprise CP5525xh, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A3, 30 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP LaserJet Enterprise CP5525xh Màu sắc 600 x 600 DPI A3 :

    HP LaserJet Enterprise CP5525xh. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 120000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 10000
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 2250 tờ
Tổng công suất đầu ra 300 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa 2350 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Legal, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 10, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 77 - 320 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 470 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 16 - 58 lb
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thuật toán bảo mật 802.1x RADIUS, EAP, EAP-TLS, HTTPS, PEAP, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) IPP, Secure-IPP, FTP, TFTP, Port 9100, LPD, HTTP, Apple Bonjour, Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) IPP, Secure-IPP, FTP, TFTP, Port 9100, LPD, HTTP, Apple Bonjour, DHCPv6, MLDv1, ICMPv6
Các giao thức quản lý SNMPv1/v2c/v3
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB

Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 1024 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 120 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Thiết kế
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 620 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 62 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 19,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,5 W
Điện áp AC đầu vào 110 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh 150MB HDD
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 220 MB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 27 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 70 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 84 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 745 x 688 x 885 mm
Các đặc điểm khác
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 17 - 25 °C
Khả năng tương thích Mac
Công suất âm thanh phát thải 6.7B(A)
Phát thải áp suất âm thanh 51 dB
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 6
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Các hệ thống vận hành tương thích Windows7 (32/64-bit) Windows Vista (32/64-bit) Windows XP SP2+ (32/64-bit) Windows Server 2008 (32/64-bit) Windows Server 2008 R2 Windows Server 2003 (32/64-bit) Citrix Novell Mac OS X v10.4+ Linux
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)