Lexmark XM5370 La de A4 1200 x 1200 DPI 66 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : XM5370
  • Mã sản phẩm : 25B1231
  • GTIN (EAN/UPC) : 0734646664714
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 80714
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:28:25
  • Short summary description Lexmark XM5370 La de A4 1200 x 1200 DPI 66 ppm :

    Lexmark XM5370, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description Lexmark XM5370 La de A4 1200 x 1200 DPI 66 ppm :

    Lexmark XM5370. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 66 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 4,5 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 66 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 4 giây
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Tốc độ quét (màu) 144 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 144 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 150 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 150 ppm
Fax
Fax hai mặt
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 5000 - 100000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 350000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 650 tờ
Tổng công suất đầu ra 550 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào 7
Công suất đầu vào tối đa 3300 tờ
Công suất đầu ra tối đa 550 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6

Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio, Statement, Dạng đa năng
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, B5, C6, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Bluetooth, Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A / USB Type-B
Số lượng cổng USB 2.0 3
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Bluetooth
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 6144 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Số lõi bộ xử lý 4
Mức áp suất âm thanh (khi in) 57 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 60 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 56 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 17,8 cm (7")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 2896 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Gold, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 558,8 mm
Độ dày 578,4 mm
Chiều cao 739,1 mm
Trọng lượng 44,1 kg
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)