Lexmark X646e La de A4 1200 x 1200 DPI 48 ppm

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : X646e
  • Mã sản phẩm : 22G0467
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 44709
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 18 Jan 2024 17:34:43
  • Short summary description Lexmark X646e La de A4 1200 x 1200 DPI 48 ppm :

    Lexmark X646e, La de, 1200 x 1200 DPI, Quét màu, Fax mono, A4

  • Long summary description Lexmark X646e La de A4 1200 x 1200 DPI 48 ppm :

    Lexmark X646e. Công nghệ in: La de, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 48 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Sao chép
Sao chép
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 48 cpm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 225000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Ngôn ngữ mô tả trang PDF 1.5, PPDS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 600 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Công suất đầu vào tối đa 3100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 500-Sheet Tray, 500-Sheet Output Bin
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 500-Sheet Output Bin
hệ thống mạng
Các cổng tích hợp hệ thống mạng Internal Fiber 100Basefx, N4050e, External 802.11g Wireless, Internal Gigabit Ethernet, Internal 802.11g Wireless
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Tốc độ vi xử lý 533 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 30 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh

Điều kiện hoạt động
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 16 - 32 °C
Chứng nhận
Chứng nhận Energy Star, CSA, ICES Class A, BSMI Class A, VCCI Class A, FCC Class A, UL 60950-1, IEC 320-1, ECMA-74, CE Class A, CB IEC 60950 1, IEC 61000-3-2, -3-3, EN 55022, EN 55024, GS (TÜV)-EN 60950-1, SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, N Mark, C-tick Class A, CCC Class A, RPC, PSB, MIC, EK - K60950
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 38,3 kg
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra USB 2.0 Ethernet 10/100BaseTX (RJ-45) One Internal Card Slot
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 710 x 560 x 645 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn 10 Envelope, 7 3/4 Envelope, 9 Envelope, A4, A5, B5 Envelope, C5 Envelope, DL, Envelope, Executive, Folio, JIS-B5, Legal, Letter, Statement, Universal.
Các loại phương tiện được hỗ trợ Card Stock,Dual Web Labels, Envelopes, Integrated Labels, Paper Labels, Plain Paper, Polyester Labels, Transparencies, Vinyl Labels
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh 25–400 %
Bộ nhớ trong tối đa 0,768 GB
Các hệ thống vận hành tương thích Apple Mac OS X, 9.x/ Microsoft Windows 2000 (Professional/Server/Advanced Server), NT (4.00/4.00 Server), Me, XP (Home, Professional), Server 2003 (Standard, Enterprise), 98 2nd Edition, XP Professional x64, Server 2003 (Standard, Enterprise) running Terminal Server, 2000 Server running Terminal Services, Server 2003 (Standard, Enterprise) x64 Edition, Server 2003 x64 Edition (Standard, Enterprise) running Terminal Services/ Novell Open Enterprise Server, iPrint, or Novell Distributed Print Services (NDPS), Novell NetWare 3.2, 4.2 (bindery), Novell NetWare 4.2, 5.x and 6.x (NDS), Novell NetWare 5.x, 6.x with iPrint or Novell Distributed Print Services (NDPS)/ Sun Solaris 7, 8, 9, 10 HP-UX 11.00, 11.11 IBM AIX 5.1, 5.2, 5.3 Sun Solaris x86 10 IBM iSeries / IBM AS/400 Systems with TCP/IP with OS/400 V3R1 / later using OS/400 Host Print Transform Virtually any platform supporting TCP/IP
Đa chức năng Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Quét, Không