Epson WorkForce Pro WF-8590 DTWFC In phun A3+ 4800 x 1200 DPI 34 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : WorkForce Pro
  • Tên mẫu : WF-8590 DTWFC
  • Mã sản phẩm : C11CD45301BS
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 76074
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Jul 2021 14:49:46
  • Short summary description Epson WorkForce Pro WF-8590 DTWFC In phun A3+ 4800 x 1200 DPI 34 ppm Wi-Fi :

    Epson WorkForce Pro WF-8590 DTWFC, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, A3+, In trực tiếp, Màu trắng

  • Long summary description Epson WorkForce Pro WF-8590 DTWFC In phun A3+ 4800 x 1200 DPI 34 ppm Wi-Fi :

    Epson WorkForce Pro WF-8590 DTWFC. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 34 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3+. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 34 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 34 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 13 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3) 13 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 24 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 16 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng 16 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 7 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 22 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 21 cpm
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa 1200 x 2400 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, FTP, Tập tin, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 550 trang
Bộ nhớ fax 6 MB
Quay số fax nhanh, các số tối đa 200
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 65000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 5e, PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 831 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 81 tờ
Công suất đầu vào tối đa 1831 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ

Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3+
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A3+, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C4, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Ledger (kích thước giấy)
Kích cỡ phong bì 10, C5, C6
Kích cỡ giấy ảnh 10x15, 13x18, 20x25
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 256 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA2
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) LPR, FTP, IPP, LDP, Port 9100, WSD, Net BIOS over TCP/IP, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec
Các giao thức quản lý SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, Ping, SLP, WSD, LLTD, IEEE 802.1X
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Epson Connect, Google Cloud Print
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 12,7 cm (5")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 39 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 17 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 2,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,4 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012 x64
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 590 mm
Độ dày 575 mm
Chiều cao 1134 mm
Trọng lượng 66,6 kg