- Nhãn hiệu : LG
- Tên mẫu : KF900
- Mã sản phẩm : LBAT950AGEUBK
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 101212
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:20:56
-
Short summary description LG KF900 7,62 cm (3") 130 g Màu đen
:
LG KF900, nắp trượt, 7,62 cm (3"), 5 MP, Bluetooth, 950 mAh, Màu đen
-
Long summary description LG KF900 7,62 cm (3") 130 g Màu đen
:
LG KF900. Hệ số hình dạng: nắp trượt. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Độ phân giải màn hình: 240 x 400 pixels, Màn hình cảm ứng. Độ phân giải camera sau: 5 MP. Wi-Fi. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium Polymer (LiPo), Dung lượng pin: 950 mAh, Thời gian chờ (2G): 400 h. Trọng lượng: 130 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 7,62 cm (3") |
Độ phân giải màn hình | 240 x 400 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 64 MB |
Dung lượng lưu trữ bên trong | 8 GB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 5 MP |
Độ phân giải camera sau | 2592 x 1944 pixels |
Camera sau | |
Đèn flash tích hợp | |
Zoom số | 4x |
Camera trước | |
Lấy nét tự động |
hệ thống mạng | |
---|---|
Thế hệ mạng thiết bị di động | 3G |
Mạng dữ liệu | 3G, Edge, GPRS |
Wi-Fi |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Phiên bản Bluetooth | 2.1+EDR |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Phim | |
---|---|
Cuộc gọi video |
Phim | |
---|---|
Độ phân giải quay video (tối đa) | 720 x 480 pixels |
Các định dạng video | 3GP, DivX, H.263, Mpeg4 |
Tốc độ khung hình | 30 fps |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc | |
Số lượng chuông đa âm | 64 |
Ghi âm giọng nói |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium Polymer (LiPo) |
Dung lượng pin | 950 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 3 h |
Thời gian chờ (2G) | 400 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 130 g |
Chiều rộng | 54 mm |
Độ dày | 16,8 mm |
Chiều cao | 104,5 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Ghi chú |
Công nghệ Java | |
Báo rung | |
Dung lượng danh bạ | 1000 mục nhập |
Loa ngoài | |
Hệ số hình dạng | nắp trượt |
Hệ thống dự đoán chữ | T9 |
Hệ thống tiên đoán từ |
Bàn phím | |
---|---|
Bố cục bàn phím | QWERTY |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kiểu mạng lưới | GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSDPA |
Tần số vận hành | 850/900/1800/1900/2100 MHz |
Công nghệ không dây | 802.11 b/g |
Khả năng quay video | |
Các định dạng phát lại | MP3, MPEG4, H.263, H.264, WAV, 3GP, AMR-NB, WMA, MIDI, AAC, AAC+, eAAC+, RA, RV |