HP LaserJet CM1312nfi La de 600 x 600 DPI 12 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : CM1312nfi
  • Mã sản phẩm : CC431A#ABH
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 107226
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 20 Dec 2023 11:06:30
  • Short summary description HP LaserJet CM1312nfi La de 600 x 600 DPI 12 ppm :

    HP LaserJet CM1312nfi, La de, In màu, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, Quét màu, Gửi fax màu

  • Long summary description HP LaserJet CM1312nfi La de 600 x 600 DPI 12 ppm :

    HP LaserJet CM1312nfi. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 8 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Gửi fax màu

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 12 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 8 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 25,5 giây
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 12 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3) 8 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư) < 12
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư) < 8
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (thư) 19 sec
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen) Up to 600 x 600 dpi
Độ nét của bản sao (chữ và ảnh màu) 600 DPI
Lề sao chép bên trái theo hệ mét 4.2 mm
Lề bên phải theo hệ mét của bản sao 4.2 mm
Lề sao chép phía trên theo hệ mét 4.2 mm
Các cài đặt máy photocopy Contrast (lighter/darker), quality (copy optimize), reduce/enlarge 25 to 400%, number of copies, paper size, paper type, multi-page copy, collation, copy draft, image adjustment lightness, image adjustment contrast, image adjustment sharpen, image adjustment background removal, image adjustment color balance, image adjustment grayness
Lề in bản sao phía dưới 4.2 mm
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4) 12 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4) 8 cpm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư) Up to 20 cpm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Phiên bản TWAIN Version 1.9
Các chế độ nhập dữ liệu quét Remote initiated scanning via HP Director, TWAIN-compliant or WIA-compliant software, HP Solution Center software
Các tính năng của máy scan Advanced instant-on CCD flatbed Scanner for immediate results on individual sheets, books, bound documents, or even 3-D objects; TWAIN, WIA Drivers; HP Scanning software; scan key on control panel for scan-to-e-mail and scan-to-folder capability; 50 sheet Automatic Document Feeder (ADF) for unattended scanning of multiple pages; automatic scan calibration, scan image straightening, cropping, and image enhancement; HP Document Viewer for document annotation capability; Readiris PRO text recognition software
Tốc độ scan (màu đen, chất lượng bình thường) Up to 3 ppm
Tốc độ scan (màu, chất lượng bình thường) Up to 3 ppm
Kích cỡ scan tối thiểu 5.4 x 7 cm
Fax
Fax Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 250 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 120
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 120 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Vòng đặc biệt
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 30000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì Up to 10 envelopes
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 10 tờ
Công suất đầu vào tối đa 150 tờ
Công suất đầu ra tối đa 125 tờ
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ 60 - 176 (up - 200 with HP laser cover papers, up - 220 with HP laser glossy pho- papers)
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 to 176 g/m² (up to 200 g/m² with HP laser cover papers, up to 220 g/m² with HP laser glossy photo papers)
Xử lý phương tiện Sheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy 1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 150-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 125-sheet output bin
Xử lý giấy 150-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF), 125-sheet output bin
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) Via built-in Networking solution: TCP/IP, IPv4, IPv6; Print: TCP-IP port 9100 Direct Mode, LPD (raw que support only), Web Services Printing; Photo card: CIFS; Discovery: SLP, Bonjour, Web Services Discovery; IP Config: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Manual), IPv6 (Stateless Link-Local and via Router, Statefull via DHCPv6); Management: SNMPv1, HTTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 160 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý NXP ColdFire V5x
Tốc độ vi xử lý 450 MHz
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows Server 2003: any Pentium II processor or higher, 64 MB RAM, 50 MB available hard disk space, SVGA 800 x 600 monitor with 16-bit colour (print driver, scan driver only); Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional: any Pentium II processor (Pentium III or higher recommended), 128 MB RAM, 250 MB available hard disk space, SVGA 800 x 600 monitor with 16-bit colour, Internet Explorer 5.5 or higher (full install); 1 GHz processor, 512 MB RAM (Windows Vista), check user guide for minimum hard drive space); CD-ROM drive, USB port
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 21 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 20 - 27 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 95 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T) 68 - 81 °F
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh) Up to 10,000 ft
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG

Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 24,7 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 35,3 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp HP Toolbox, HP LaserJet Scan, TWAIN 1.9 or WIA scanner drivers, HP LaserJet Fax, HP Fax Setup Wizard, HP Fax software, Readiris PRO text recognition software (not installed with other software, separate installation required), printer drivers (HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript level 3 emulation), installer/uninstaller, HP Director (Macintosh)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 197,3 kg
Số lượng thùng các tông/pallet 6 pc(s)
Số lượng lớp/pallet 6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 1
Các cổng vào/ ra 1 USB, 1 Ethernet, photo slots
Các tính năng của mạng lưới Via Built-in 10/100 Base-TX Fast Ethernet RJ-45 port
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 497 x 490 x 485 mm
Công suất âm thanh phát thải 6.1 B(A) (printing at 12 ppm), 6.4 B(A) (maximum copy/scan), inaudible (ready)
Phát thải áp suất âm thanh 47 dB
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy Up to 99 multiple copies, scan once print many, collation, reduce/enlarge from 25 to 400% (with page-size presets), fit to page, two or four pages to one page, customisable copy presets, contrast (lighter/darker), resolution (copy quality), network protocols supported
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông 76 x 127 to 216 x 356 mm
Các chức năng in kép Manual (driver support provided)
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa) 30000 số trang/tháng
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy 60 to 176 g/m2 (up to 200 g/m2 with HP laser cover papers, up to 220 g/m2 with HP laser glossy photo papers)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 600 x 1928 mm
Yêu cầu về nguồn điện Input voltage 110 to 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz), 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz)
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo) 600 DPI
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất) 600 DPI
Quản lý máy in HP Toolbox, HP Web Jetadmin, HP Embedded Web Server, HP Easy Printer Care Software
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4, A5, A6, B5 (ISO, JIS)
Các kiểu chữ 80 TrueType internal scalable PCL 6, 80 TrueType internal scalable Postscript
Loại modem V.34 fax modem (up to 33.6 kbps) and 2 RJ-11 ports
Các loại phương tiện được hỗ trợ Paper (bond, brochure, colour, glossy, letterhead, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock A4, A5, B5 (ISO, JIS), 127 x 127 to 216 x 356 mm (CM1312nfi)
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS X v 10.3.9, v10.4.x, v10.5.x; PowerPC G3, G4, or G5 processor; Intel Core processor; 80 MB RAM, 30 MB available hard disk space; USB port; CD-ROM drive
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 600 x 600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 600 DPI
Lề in dưới (A4) 4,2 mm
Lề in bên trái (A4) 4,2 mm
Lề in bên phải (A4) 4,2 mm
Lề in phía trên (A4) 4,2 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in Up to ImageREt 3600 print quality with HP PCL 6 and Postscript level 3 emulation print drivers; manual duplex and booklet printing; N-up printing; collation, watermarks; accepts a variety of laser paper sizes and types including matte, soft gloss, and high gloss laser photo paper, mono transparencies, cover paper, cardstock, brochure paper, labels, envelopes, and more
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 50 tờ
Nâng cấp ổ đĩa Latest supported operating systems and print drivers available at: http:///support/cljcm1312mfp
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép A4, A5, A6, B5 (ISO, JIS)
Định dạng tệp quét BMP, GIF, JPG, PDF, PNG
Bảng điều khiển Intuitive 6.1 cm control panel with colour graphic rotating display, alternating message screen, device/supplies status view, Ready LED, Error LED, Copy controls, Scan controls, Fax controls, Black/Colour controls, Photo controls, Numeric, Setup, Cancel, Help, and Back buttons.
Độ an toàn IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual countries
Kiểu nâng cấp Device firmware upgradability via USB direct connection or 10/100 wired Ethernet network connectivity.
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ sheets: 50 (CM1312nfi)
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 2000, Server 2003, XP Home, XP Media Center, XP Professional, XP Professional x64, XP Tablet PC; Certified for Windows Vista; Mac OS X v10.3 or higher; Novell NetWare 3.2, 4.2, 5.x, 6; HP-UX 10.20, 11.x; RED HAT Linux 6.x or higher; SUSE Linux 6.x or higher; Solaris 2.5x, 2.6, 7, 8, 9, 10 (SPARC); AIX 3.2.5 or higher; MPE-iX; Citrix MetaFrame; Terminal Services
Bộ cảm biến giấy tự động
Phần mềm có thể tải xuống được Installer, print drivers, HP Send Fax, HP Scan software, HP Toolbox for management and support, Readiris PRO text recognition software, HP Software Update, HP Web Jetadmin, Enterprise Installer
Các chức năng Print, copy, scan, black/white fax
Phạm vi quét tối đa 21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 599,4 x 599,4 x 589,3 mm (23.6 x 23.6 x 23.2")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1199,9 x 599,9 x 1927,9 mm (47.2 x 23.6 x 75.9")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 196,9 kg (434 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) Weight varies as per configuration 54.5 lb
Kích cỡ 49,8 cm (19.6")
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét) 64 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan) 50 dB(A) 47 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) Inaudible
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh) Weight varies as per configuration
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét) Weight varies as per configuration
Đóng gáy kép
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng) 25,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng) 25,5 giây
Bộ điện thoại cầm tay
Hỗ trợ chặn bản rác
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh) 215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) 216 x 297 mm
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) Letter, legal, executive, envelopes (No. 10, Monarch), postcard
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động) 101,6 x 152,4 mm (4 x 6")
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động) 102 x 152 mm
Diện tích quét tối thiểu 53,3 x 71,1 mm (2.1 x 2.8")
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 35,3 kg (77.9 lbs)
Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ mét) 497 x 490 x 485 mm
Loại kết nối SureSupply Direct and Network
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC) 1.597 kWh/Week
Mã UNSPSC 43212110
Mô tả quản lý bảo mật Password protected via: Toolbox, EWS, and WJA; SNMPv1 (community name)
Đa chức năng Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, Fax, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 600 x 600 x 589 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A4, A5, B5, A6 (ISO, JIS), 76 x 127 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries