Lenovo LOQ 15ARP9 AMD Ryzen™ 7 7435HS Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 24 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4070 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Tên mẫu : LOQ 15ARP9
  • Mã sản phẩm : 83JC007YGE
  • GTIN (EAN/UPC) : 0198154252144
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 5261
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Aug 2024 09:55:32
  • Short summary description Lenovo LOQ 15ARP9 AMD Ryzen™ 7 7435HS Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 24 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4070 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám :

    Lenovo LOQ 15ARP9, AMD Ryzen™ 7, 3,1 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 24 GB, 1 TB

  • Long summary description Lenovo LOQ 15ARP9 AMD Ryzen™ 7 7435HS Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 24 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4070 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám :

    Lenovo LOQ 15ARP9. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD Ryzen™ 7, Model vi xử lý: 7435HS, Tốc độ bộ xử lý: 3,1 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 24 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce RTX 4070. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Luna Grey
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hệ số hình dạng Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc Acrylonitrile butadiene styrene (ABS), Polycarbonat (PC)
Màn hình
Kích thước màn hình 39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 300 cd/m²
Không gian màu RGB sRGB
Gam màu 100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 144 Hz
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý AMD
Họ bộ xử lý AMD Ryzen™ 7
Thế hệ bộ xử lý AMD Ryzen 7 7th Gen
Model vi xử lý 7435HS
Số lõi bộ xử lý 8
Tần số turbo tối đa 4,5 GHz
Tốc độ bộ xử lý 3,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 16 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L3
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 24 GB
Loại bộ nhớ trong DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 4800 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 2 x 12 GB
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Nhà sản xuất GPU rời NVIDIA
Model card đồ họa rời NVIDIA GeForce RTX 4070
Bộ nhớ card đồ họa rời 8 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR6
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board Không có
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3287
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước

Máy ảnh
Độ phân giải camera trước 1280 x 720 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước HD
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN) Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ AMD SoC
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Đức
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Màu đèn nền bàn phím Màu trắng
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Phần mềm dùng thử Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin 60 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 230 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Độ cao vận chuyển tối đa 3048 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 359,9 mm
Độ dày 258,7 mm
Chiều cao (phía trước) 2,19 cm
Chiều cao (phía sau) 2,39 cm
Trọng lượng 2,38 kg