Lenovo ThinkBook Plus G5 Hybrid Station & Hybrid Tab Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng 2.8K 12 GB LPDDR5x-SDRAM 256 GB Flash Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu xám

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkBook
  • Tên mẫu : Plus G5 Hybrid Station & Hybrid Tab
  • Mã sản phẩm : 21N80000IX
  • GTIN (EAN/UPC) : 0198153369423
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 2425
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Aug 2024 15:17:35
  • Short summary description Lenovo ThinkBook Plus G5 Hybrid Station & Hybrid Tab Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng 2.8K 12 GB LPDDR5x-SDRAM 256 GB Flash Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu xám :

    Lenovo ThinkBook Plus G5 Hybrid Station & Hybrid Tab, Qualcomm Snapdragon, 3,2 GHz, 35,6 cm (14"), 2880 x 1800 pixels, 12 GB, 256 GB

  • Long summary description Lenovo ThinkBook Plus G5 Hybrid Station & Hybrid Tab Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng 2.8K 12 GB LPDDR5x-SDRAM 256 GB Flash Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu xám :

    Lenovo ThinkBook Plus G5 Hybrid Station & Hybrid Tab. Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: 8+ Gen 1, Tốc độ bộ xử lý: 3,2 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: 2.8K, Độ phân giải màn hình: 2880 x 1800 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 12 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 256 GB, Phương tiện lưu trữ: Flash. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Luna Grey
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Vật liệu vỏ bọc Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 2880 x 1800 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD 2.8K
Loại bảng điều khiển OLED
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Độ sáng màn hình 350 cd/m²
Không gian màu RGB DCI-P3
Gam màu 100 phần trăm
Hỗ trợ HDR
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR) Dolby Vision, High Dynamic Range 10 (HDR10)
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Qualcomm
Họ bộ xử lý Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý 8+ Gen 1
Số lõi bộ xử lý 8
Tốc độ bộ xử lý 3,2 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 12 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5x-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 12 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 256 GB
Phương tiện lưu trữ Flash
Bộ nhớ cực nhanh 256 GB
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có

Đồ họa
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Âm thanh
Chip âm thanh Qualcomm WCD9385
Số lượng loa gắn liền 4
Công suất loa 1 W
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Camera hồng ngoại (IR)
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Bluetooth
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN) Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Thunderbolt 4 2
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Pin
Công suất pin 38,7 Wh
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 313,5 mm
Độ dày 224 mm
Chiều cao 6,6 mm
Chi tiết kỹ thuật
Nội dung hộp Lenovo Universal Easel Stand