Xerox VersaLink C620V_DN máy in laser Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Xerox
  • Họ sản phẩm : VersaLink
  • Tên mẫu : C620V_DN
  • Mã sản phẩm : C620V_DN
  • GTIN (EAN/UPC) : 0095205040784
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 19652
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 08 Aug 2024 21:08:09
  • 360 0.2MB
  • Short summary description Xerox VersaLink C620V_DN máy in laser Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 :

    Xerox VersaLink C620V_DN, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 52 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Xerox VersaLink C620V_DN máy in laser Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 :

    Xerox VersaLink C620V_DN. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 52 ppm, In hai mặt. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 52 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 52 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 40 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 40 ppm
Thời gian khởi động 116 giây
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ) 2,9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 6,6 giây
In an toàn
Chức năng in N-up 2, 4, 6, 8, 9, 16
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 150000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF, PostScript 3
Phông chữ máy in Bitmap, PCL, PostScript, Scalable
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in) 93
Phông chữ PostCript 173
Nước xuất xứ Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 650 tờ
Tổng công suất đầu ra 300 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 550 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa 2850 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A4+, A5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 105 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 218 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 2
Đầu nối USB USB Type-A / USB Type-B
Kết nối tùy chọn Bluetooth, LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)

hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP: HTTP/HTTPS, Internet Printing Protocol, LPR/LPD, Raw Socket Printing/Port 9100, IPv4/IPv6, WSD
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 2000 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 32 GB
Phương tiện lưu trữ eMMC
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Số lõi bộ xử lý 4
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 70 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Hiển thị màu
Kích thước màn hình 12,7 cm (5")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 702 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 25 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,65 kWh/tuần
Đánh giá dòng điện 5 A
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 12.0 Monterey, Mac OS X 13.0 Ventura
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016 x64, Windows Server 2019
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,2 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 479 mm
Độ dày 489 mm
Chiều cao 413 mm
Trọng lượng 32 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 625 mm
Chiều sâu của kiện hàng 720 mm
Chiều cao của kiện hàng 567 mm
Trọng lượng thùng hàng 38,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ hai chiều
Distributors
Quốc gia Distributor
3 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)