Ricoh fi-8930 Máy san ADF 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu xám

  • Nhãn hiệu : Ricoh
  • Tên mẫu : fi-8930
  • Mã sản phẩm : PA03830-B101
  • GTIN (EAN/UPC) : 4939761312991
  • Hạng mục : Máy scan
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 15400
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 01:05:38
  • Short summary description Ricoh fi-8930 Máy san ADF 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu xám :

    Ricoh fi-8930, 305 x 431,8 mm, 600 x 600 DPI, 130 ppm, Máy san ADF, Màu đen, Màu xám, LCD

  • Long summary description Ricoh fi-8930 Máy san ADF 600 x 600 DPI A3 Màu đen, Màu xám :

    Ricoh fi-8930. Kích cỡ quét tối đa: 305 x 431,8 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4): 130 ppm. Kiểu quét: Máy san ADF, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám, Màn hình hiển thị: LCD. Loại cảm biến: Dual CIS, Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 110000 trang, Nguồn sáng: Đèn LED RGB. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 750 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3, Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Danh thiếp, Post Card(JPN), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A3, A4, A5, A6

Các thông số kỹ thuật
Scanning
Kích cỡ quét tối đa 305 x 431,8 mm
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Quét kép
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4) 130 ppm
Thiết kế
Kiểu quét Máy san ADF
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Màn hình tích hợp
Hiệu suất
Loại cảm biến Dual CIS
Nguồn sáng Đèn LED RGB
Định dạng tệp quét PDF
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) 110000 trang
Ổ đĩa quét ISIS, TWAIN
Cảm biến siêu âm
Bộ nhớ trong (RAM) 2048 MB
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 750 tờ
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ Danh thiếp, Post Card(JPN)
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Khổ giấy Letter
Khổ giấy Legal
Định lượng phương tiện khay giấy 20 - 570 g/m²
Chiều dài quét tối đa 6,1 m

Cổng giao tiếp
Cổng USB
Phiên bản USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Điện
Loại nguồn cấp điện Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng 70 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 40 W
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Chế độ ngủ
Điện áp đầu vào 100 - 240 V
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 658 mm
Chiều sâu của kiện hàng 634 mm
Chiều cao của kiện hàng 429 mm
Trọng lượng thùng hàng 29 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 11 x64
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2012 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 460 mm
Độ dày 430 mm
Chiều cao 315 mm
Trọng lượng 23 kg
Chi tiết kỹ thuật
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Compliance certificates RoHS
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
3 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)