location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Xerox VersaLink C625V_DN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Xerox Check ‘Xerox’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
VersaLink
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C625V_DN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C625V_DN show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0095205040791 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Xerox’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Xerox: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 28635
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 28 Mar 2024 18:48:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Xerox VersaLink C625V_DN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 50 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - Apple AirPrint, Mopria Print Service, Xerox PrintBack
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 4096 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
  • - 39 kg
Thêm>>>
Short summary description Xerox VersaLink C625V_DN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm:
This short summary of the Xerox VersaLink C625V_DN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Xerox VersaLink C625V_DN, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu trắng

Long summary description Xerox VersaLink C625V_DN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm:
This is an auto-generated long summary of Xerox VersaLink C625V_DN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 50 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Xerox VersaLink C625V_DN. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 50 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Chức năng in 2 mặt: Bản sao, Fax, In. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
50 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
50 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
38 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
38 ppm
Thời gian khởi động
122 giây
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ)
2,9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,2 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
8,1 giây
Tính năng in N-in-1
Yes
Chức năng in N-up
2, 4, 6, 8, 9, 16
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Chế độ sao chép kép
Xe ôtô
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Kích thước bản sao tối đa
A4
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
50 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
50 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
5,7 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
6,3 giây
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
215,6 x 355,6 mm
Kiểu quét *
Máy san ADF
Quét đến
E-mail, FTP, Tập tin, HTTP, Network folder, TWAIN, USB
Tốc độ quét (màu)
49 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
49 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu in
24 bit
Độ sâu thang độ xám đầu ra
8 bit
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Tốc độ quét (tự động tiếp tài liệu, A4)
49 ppm
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen)
600 x 600 DPI
Độ phân giải fax (màu)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
4 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
150000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
Bản sao, Fax, In
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, PDF, PostScript 3
Phông chữ máy in
Bitmap, PCL, PostScript
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in)
93
Phông chữ PostCript
1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
650 tờ
Tổng công suất đầu ra *
300 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
550 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2850 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
105 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 218 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
52 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Thuật toán bảo mật
256-bit AES, FIPS 140-3, HTTPS, SHA-256, SNMPv3, TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
Yes
Các giao thức quản lý
DHCP, BOOTP, SNMP, SLP v2, HTTP, HTTPS, AutoIP (Self Assigned Address)DHCP Autonet, TLS, NTP, DNS, SMB, SMTP/POP3, WSD, LDAP, Multicast DNS, Bonjour
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service, Xerox PrintBack
Hiệu suất
Dung lượng lưu trữ bên trong
32 GB
Bộ nhớ trong (RAM) *
4096 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Số lõi bộ xử lý
4
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
14 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
70 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
30 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Kích thước màn hình
17,8 cm (7")
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
25 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2016, Windows Server 2019
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,2 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
479 mm
Độ dày
533 mm
Chiều cao
621 mm
Trọng lượng
39 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
700 mm
Chiều sâu của kiện hàng
735 mm
Chiều cao của kiện hàng
838 mm
Trọng lượng thùng hàng
525 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Các đặc điểm khác
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Brave Browser, Chrome, Microsoft Edge, Mozilla Firefox, Opera, Safari
Đánh giá dòng điện
3,9 A
Hỗ trợ ngôn ngữ
Đa
Quốc gia Distributor
Nederland 3 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Switzerland 3 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
España 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)