location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Xerox VersaLink C620V_DN máy in laser Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Xerox Check ‘Xerox’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
VersaLink
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C620V_DN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C620V_DN show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0095205040784 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Xerox’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Xerox: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 19652
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Aug 2024 21:08:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Xerox VersaLink C620V_DN máy in laser Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de Màu sắc
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 52 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 650 tờ Tổng công suất đầu ra: 300 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2000 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
Thêm>>>
Short summary description Xerox VersaLink C620V_DN máy in laser Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the Xerox VersaLink C620V_DN máy in laser Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Xerox VersaLink C620V_DN, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 52 ppm, In hai mặt

Long summary description Xerox VersaLink C620V_DN máy in laser Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Xerox VersaLink C620V_DN máy in laser Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Xerox VersaLink C620V_DN. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 52 ppm, In hai mặt. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
52 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
52 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
40 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
40 ppm
Thời gian khởi động
116 giây
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ)
2,9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
6,6 giây
In an toàn
Yes
Chức năng in N-up
2, 4, 6, 8, 9, 16
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
150000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 6, PDF, PostScript 3
Phông chữ máy in
Bitmap, PCL, PostScript, Scalable
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in)
93
Phông chữ PostCript
173
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
650 tờ
Tổng công suất đầu ra *
300 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
550 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2850 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A4+, A5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
105 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 218 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
Đầu nối USB
USB Type-A / USB Type-B
Kết nối tùy chọn
Bluetooth, LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP: HTTP/HTTPS, Internet Printing Protocol, LPR/LPD, Raw Socket Printing/Port 9100, IPv4/IPv6, WSD
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
2000 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
32 GB
Phương tiện lưu trữ
eMMC
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Số lõi bộ xử lý
4
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
70 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
30 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
12,7 cm (5")
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
702 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
25 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,65 kWh/tuần
Đánh giá dòng điện
5 A
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 12.0 Monterey, Mac OS X 13.0 Ventura
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016 x64, Windows Server 2019
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,2 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
479 mm
Độ dày
489 mm
Chiều cao
413 mm
Trọng lượng
32 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
625 mm
Chiều sâu của kiện hàng
720 mm
Chiều cao của kiện hàng
567 mm
Trọng lượng thùng hàng
38,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ hai chiều
Yes
Quốc gia Distributor
Nederland 3 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
España 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
Portugal 1 distributor(s)