location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Xerox VersaLink C415V_DN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Xerox Check ‘Xerox’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
VersaLink
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C415V_DN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C415V_DN show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0095205041125 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Xerox’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Xerox: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 32670
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Mar 2024 17:59:56
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Xerox VersaLink C415V_DN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 40 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Apple AirPrint, Mopria Print Service, Xerox PrintBack
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2048 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
  • - 27,1 kg
Thêm>>>
Short summary description Xerox VersaLink C415V_DN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm:
This short summary of the Xerox VersaLink C415V_DN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Xerox VersaLink C415V_DN, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xám, Màu trắng

Long summary description Xerox VersaLink C415V_DN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm:
This is an auto-generated long summary of Xerox VersaLink C415V_DN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Xerox VersaLink C415V_DN. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 40 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Chức năng in 2 mặt: Bản sao, In. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
40 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
40 ppm
Thời gian khởi động
124 giây
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ)
2,8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,2 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
6,8 giây
Tính năng in N-in-1
Yes
Chức năng in N-up
2, 4, 6, 8, 9, 16
Watermark printing
Yes
Tính năng In trang bìa
Yes
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Chế độ sao chép kép
Xe ôtô
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
6,2 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
7 giây
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Tính năng Lập trình photocopy
Yes
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Tính năng xóa viền (Edge erase)
Yes
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, FTP, HTTP, Network folder, SMB, TWAIN, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu in
24 bit
Độ sâu thang độ xám đầu ra
8 bit
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Fax
Fax *
Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen)
600 x 600 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Trì hoãn gửi fax
Yes
Tự động giảm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
125000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
Bản sao, In
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, PDF, PostScript 3
Phông chữ máy in
PCL, PostScript
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in)
93
Phông chữ PostCript
173
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
251 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
250 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Khay nạp giấy thủ công
Yes
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
97 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 356 mm
Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 216 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
52 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A / USB Type-B
Số lượng cổng USB 2.0
2
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Thuật toán bảo mật
256-bit AES, 802.1x RADIUS, FIPS 140, HTTPS, IPSec, SHA-256, SNMP, SNMPv2, SNMPv3, TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
Yes
Các giao thức quản lý
TCP/IP: HTTP/HTTPS, IPP/IPPS, LPR/LPD, Raw Socket Printing/Port 9100, IPv4/IPv6, WSD
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service, Xerox PrintBack
Hiệu suất
Dung lượng lưu trữ bên trong
32 GB
Phương tiện lưu trữ
eMMC
Bộ nhớ trong (RAM) *
2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Số lõi bộ xử lý
4
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
14 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
68 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
31 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
17,8 cm (7")
Kiểu kiểm soát
Nút bấm, Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
570 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
29 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,3 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
57/63 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016, Windows Server 2019, Windows Server 2022
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ
Android, iOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,2 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
478 mm
Độ dày
475 mm
Chiều cao
491 mm
Trọng lượng
27,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
575 mm
Chiều sâu của kiện hàng
636 mm
Chiều cao của kiện hàng
600 mm
Trọng lượng thùng hàng
32,3 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
2400 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
2000 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Bao gồm dây điện
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng
5000 người dùng
Đánh giá dòng điện
3,6 A
Hỗ trợ ngôn ngữ
Đa
Đĩa CD tài liệu
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Xerox VersaLink B415V_DN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm Xerox VersaLink B415V_DN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 47 ppm
(show image)
B415V_DN B415V_DN
Quốc gia Distributor
Nederland 3 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
Switzerland 3 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
España 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)