location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Xerox AltaLink B8075 multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 75 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Xerox Check ‘Xerox’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
AltaLink
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B8075
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B8075
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Xerox’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Xerox: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 87856
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 03:23:35
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Xerox AltaLink B8075 multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 75 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A3 75 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Fax mono
  • - Apple AirPrint, Google Cloud Print, Xerox PrintBack
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 113 kg
Thêm>>>
Short summary description Xerox AltaLink B8075 multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 75 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Xerox AltaLink B8075 multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 75 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Xerox AltaLink B8075, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu trắng

Long summary description Xerox AltaLink B8075 multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 75 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Xerox AltaLink B8075 multifunction printer La de A3 1200 x 1200 DPI 75 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Xerox AltaLink B8075. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
75 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
4,9 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
3,8 giây
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Kiểu quét *
Máy san ADF
Quét đến
E-mail, HTTP, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF, XPS
Fax
Fax *
Fax mono
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
300000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
HP-GL/2, PDF 1.7+, PostScript 3, XPS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
200 tờ
Tổng công suất đầu ra *
400 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
Kích cỡ phong bì
C5
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
hệ thống mạng
Thuật toán bảo mật
256-bit AES
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Xerox PrintBack
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
57 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
7,2 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LED
Kích thước màn hình
25,4 cm (10")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
1600 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
310 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
4 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 127 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Ubuntu 14.04
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012 R2 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
FCC, CSA, GS, Citrix, ECOLOGO, EPEAT Gold, EU ERP LOT4, Cisco EnergyWise
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Chứng nhận sinh thái Bắc Âu, Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
850 mm
Độ dày
665 mm
Chiều cao
1150 mm
Trọng lượng
113 kg
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates
RoHS
Các đặc điểm khác
Trọng lượng giấy
80 g/m²