location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

WLA 38OVS1000CRL bếp Bếp để bàn Chạy bằng điện Gốm Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
WLA Check ‘WLA’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
38OVS1000CRL
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
38OVS1000CRL
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8718868990259
Hạng mục:
Appliance used for cooking food, typically consisting of an oven, hob, and grill and powered by gas or electricity.
Bếp Check ‘WLA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by WLA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 911954
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 03 Mar 2022 10:33:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points WLA 38OVS1000CRL bếp Bếp để bàn Chạy bằng điện Gốm Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bếp để bàn Gốm Nguồn năng lượng lò nướng: Chạy bằng điện Thép không gỉ
  • - Analog
  • - Số mặt bếp: 2 zone(s)
  • - Dung tích tịnh lò nướng: 38 L
  • - Vỉ nướng
  • - Đèn bên trong
Thêm>>>
Short summary description WLA 38OVS1000CRL bếp Bếp để bàn Chạy bằng điện Gốm Thép không gỉ:
This short summary of the WLA 38OVS1000CRL bếp Bếp để bàn Chạy bằng điện Gốm Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

WLA 38OVS1000CRL, Bếp để bàn, Thép không gỉ, Quay, Phía trước, Analog, Gốm

Long summary description WLA 38OVS1000CRL bếp Bếp để bàn Chạy bằng điện Gốm Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of WLA 38OVS1000CRL bếp Bếp để bàn Chạy bằng điện Gốm Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

WLA 38OVS1000CRL. Sản Phẩm: Bếp để bàn, Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ, Kiểu kiểm soát: Quay. Loại bếp: Gốm, Số mặt bếp: 2 zone(s). Kích cỡ bếp: Nhỏ, Nguồn năng lượng lò nướng: Chạy bằng điện, Dung tích tịnh lò nướng: 38 L. Kiểu bộ đếm giờ: Cơ khí, Thời gian bộ đếm giờ: 120 min. Điện áp AC đầu vào: 220 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50 Hz

Thiết kế
Sản Phẩm *
Bếp để bàn
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Kiểu kiểm soát *
Quay
Vị trí điều khiển
Phía trước
Màn hình tích hợp *
No
Loại màn hình
Analog
Khoang lưu trữ
No
Bếp
Loại bếp *
Gốm
Số mặt bếp *
2 zone(s)
Lò nướng
Tổng dung tích bên trong các lò nướng
38 L
Tổng công suất lò nướng
1800 W
Kích cỡ bếp *
Nhỏ
Số lượng lò nướng *
1
Nguồn năng lượng lò nướng *
Chạy bằng điện
Dung tích tịnh lò nướng *
38 L
Tổng dung tích lò nướng
38 L
Vỉ nướng *
Yes
Nấu bằng lò vi sóng
No
Biên độ bộ điều nhiệt lò nướng
70 - 230 °C
Cửa lò có thể tháo rời
No
Cửa làm mát
No
Đèn bên trong
Yes
Làm nóng nhanh
No
Chức năng làm nóng lại
No
Cấp nhiệt trên
Yes
Nhiệt trên đỉnh và dưới đáy
Yes
Cấp nhiệt dưới
Yes
Nấu ăn đối lưu
Yes
Nấu nướng kiểu cổ điển
Yes
Nấu bằng hơi
No
Rotisserie
Yes
Chức năng rã đông *
No
Công thái học
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn
No
Bộ hẹn giờ
Yes
Chức năng bộ nhớ hẹn giờ
No
Kiểu bộ đếm giờ
Cơ khí
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Đồng hồ bấm giờ tự động tắt nấu thức ăn an toàn
No
Chân không trượt
Yes
Nút công suất tối đa bấm 1 lần
No
Kiểm soát của phụ huynh
No
Công tắc bật/tắt
Yes
Chân đế điều chỉnh được
No
Thời gian bộ đếm giờ
120 min
Dễ làm sạch
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Nội dung đóng gói
Khay nướng
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
421 mm
Độ dày
375 mm
Chiều cao
535 mm
Trọng lượng
11,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
456 mm
Chiều sâu của kiện hàng
428 mm
Chiều cao của kiện hàng
577 mm
Trọng lượng thùng hàng
15,4 kg
Các đặc điểm khác
Dung lượng
38 L
Sách dạy nấu ăn
No