location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Whirlpool WBE 3414 TS tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 338 L Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Whirlpool Check ‘Whirlpool’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WBE 3414 TS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
WBE 3414 TS show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Whirlpool’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Whirlpool: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 98756
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2021 15:59:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Whirlpool WBE 3414 TS tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 338 L Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thép không gỉ Đặt riêng 338 L
  • - 225 L Đèn trong tủ lạnh
  • - 113 L Đặt dưới 4* 4,5 kg/24h
  • - 308 kWh 39 dB
Thêm>>>
Short summary description Whirlpool WBE 3414 TS tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 338 L Thép không gỉ:
This short summary of the Whirlpool WBE 3414 TS tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 338 L Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Whirlpool WBE 3414 TS, 338 L, N-ST, 39 dB, 4,5 kg/24h, Thép không gỉ

Long summary description Whirlpool WBE 3414 TS tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 338 L Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of Whirlpool WBE 3414 TS tủ lạnh-tủ đông Đặt riêng 338 L Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

Whirlpool WBE 3414 TS. Tổng dung lượng thực: 338 L. Bản lề cửa: Bên phải. Loại khí hậu: N-ST, Mức độ ồn: 39 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 225 L, Đèn trong tủ lạnh, Tủ lạnh số lượng kệ đỡ: 4, Số lượng ngăn để rau quả: 1. Dung lượng thực của tủ đông: 113 L, Dung lượng đông: 4,5 kg/24h. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 308 kWh. Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Màn hình tích hợp *
No
Số lượng máy nén
1
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
338 L
Tổng dung lượng gộp
352 L
Loại khí hậu *
N-ST
Mức độ ồn *
39 dB
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
225 L
Dung lượng gộp của tủ lạnh
227 L
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
No
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Khoang để trứng
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Dung lượng thực của tủ đông *
113 L
Dung lượng gộp của tủ đông
125 L
Dung lượng đông *
4,5 kg/24h
Tủ đông
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
24 h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
No
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Khay làm đá viên
Yes
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
No
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
308 kWh
Tải kết nối
150 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
60 Hz
Dòng điện
10 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
640 mm
Độ dày *
710 mm
Chiều cao *
1945 mm
Trọng lượng *
63 kg
Các đặc điểm khác
Hệ thống không tạo tuyết
No
Hệ thống đa luồng khí
No
Hệ số hình dạng
Thẳng đứng
Chức năng kháng khuẩn
No
Loại cửa
Kép