location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Whirlpool W9C 841C OX Đặt riêng 323 L C Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Whirlpool Check ‘Whirlpool’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
W9C 841C OX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
859991665930 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8003437904363
Hạng mục:
Upright unit comprising a refrigerator and a freezer, each self-contained.
Tủ lạnh-tủ đông Check ‘Whirlpool’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Whirlpool: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 2407
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Jul 2024 12:12:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.0 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Whirlpool W9C 841C OX Đặt riêng 323 L C Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thép không gỉ Đặt riêng 323 L
  • - 225 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) LED Đèn trong tủ lạnh
  • - 98 L Đặt dưới Không Đóng băng (ngăn đá) 4* 15 kg/24h
  • - C 158 kWh C 39 dB
Thêm>>>
Short summary description Whirlpool W9C 841C OX Đặt riêng 323 L C Thép không gỉ:
This short summary of the Whirlpool W9C 841C OX Đặt riêng 323 L C Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Whirlpool W9C 841C OX, 323 L, SN-T, 15 kg/24h, C, Ngăn đựng đồ tươi, Thép không gỉ

Long summary description Whirlpool W9C 841C OX Đặt riêng 323 L C Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of Whirlpool W9C 841C OX Đặt riêng 323 L C Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

Whirlpool W9C 841C OX. Tổng dung lượng thực: 323 L. Bản lề cửa: Bên phải, Loại màn hình: LED. Loại khí hậu: SN-T, Mức độ ồn: 39 dB. Dung lượng thực của tủ lạnh: 225 L, Không Đóng băng (ngăn lạnh), Đèn trong tủ lạnh. Dung lượng thực của tủ đông: 98 L, Dung lượng đông: 15 kg/24h, Không Đóng băng (ngăn đá). Ngăn đựng đồ tươi. Lớp hiệu quả năng lượng: C, Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 158 kWh. Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LED
Chất liệu của kệ
Thủy tinh
Kệ đỡ có thể điều chỉnh được
Yes
Số lượng máy nén
1
(Các) tay cầm lõm
Yes
Số lượng cánh cửa
2 cửa
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
323 L
Loại khí hậu *
SN-T
Nhiệt độ vận hành tối thiểu
10 °C
Nhiệt độ vận hành tối đa
43 °C
Cấp phát ra tiếng ồn *
C
Mức độ ồn *
39 dB
Bộ phận làm đá *
No
Hệ thống lấy nước
No
Chức năng hiển thị ngày lễ
No
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
225 L
Hệ thống làm mát
Động (có quạt hỗ trợ)
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Loại đèn
LED
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
Yes
Tự rã băng (ngăn lạnh)
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
4
Số lượng ngăn để rau quả *
1
Cửa ngăn lạnh
3
Tủ lạnh
Khoang kháng khuẩn
No
Chức năng Siêu Mát *
Yes
Lỗ thông gió
Yes
Tủ đông
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Đặt dưới
Dung lượng thực của tủ đông *
98 L
Dung lượng đông *
15 kg/24h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
Yes
Tự rã băng (ngăn đá)
Yes
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Chức năng đông nhanh *
Yes
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Ngăn ở giữa
Khoang giữa
No
Điện
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Lớp hiệu quả năng lượng *
C
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
158 kWh
Tải kết nối
150 W
Điện áp AC đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
1,2 A
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
595 mm
Độ dày *
652 mm
Chiều cao *
1889 mm
Trọng lượng *
74 kg
Các đặc điểm khác
Điều khiển điện tử
Yes
Thời hạn bảo hành
2 năm