location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Whirlpool WFC 3C26 P X Đặt riêng 14 chỗ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Whirlpool Check ‘Whirlpool’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WFC 3C26 P X
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
859991001800
Hạng mục:
Machine for washing dishes automatically.
Máy rửa chén Check ‘Whirlpool’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Whirlpool: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 55906
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 13:43:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Whirlpool WFC 3C26 P X Đặt riêng 14 chỗ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thép không gỉ Đặt riêng
  • - 14 chỗ
  • - 46 dB
  • - 24 h Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn
Thêm>>>
Short summary description Whirlpool WFC 3C26 P X Đặt riêng 14 chỗ:
This short summary of the Whirlpool WFC 3C26 P X Đặt riêng 14 chỗ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Whirlpool WFC 3C26 P X, Đặt riêng, Thép không gỉ, Màu đen, Thép không gỉ, Nút bấm, LED, 1,3 m

Long summary description Whirlpool WFC 3C26 P X Đặt riêng 14 chỗ:
This is an auto-generated long summary of Whirlpool WFC 3C26 P X Đặt riêng 14 chỗ based on the first three specs of the first five spec groups.

Whirlpool WFC 3C26 P X. Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Màu cửa: Thép không gỉ, Màu bảng điều khiển: Màu đen, Thép không gỉ. Số địa điểm: 14 chỗ, Mức độ ồn: 46 dB, Nhiệt độ tối đa: 60 °C. Màu đèn chiếu sáng phía sau: Màu trắng. Lượng nước tiêu thụ cho mỗi vòng quay: 9 L, Tải kết nối: 1900 W, Điện áp AC đầu vào: 220 - 240 V. Chiều rộng: 600 mm, Độ dày: 600 mm, Chiều cao: 850 mm

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Màu cửa *
Thép không gỉ
Màu bảng điều khiển
Màu đen, Thép không gỉ
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LED
Thiết bị làm mềm nước tích hợp
Yes
Chiều dài dây
1,3 m
Hiệu suất
Mức độ ồn *
46 dB
Số địa điểm *
14 chỗ
Số lượng chương trình giặt *
8
Nhiệt độ tối đa *
60 °C
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn
Yes
Trì hoãn khởi động
24 h
Công thái học
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
No
Chân đế điều chỉnh được
No
Đèn chỉ thị thời gian còn lại
Yes
Đèn LED phía sau
Yes
Công thái học
Màu đèn chiếu sáng phía sau
Màu trắng
Chỉ số muối
Yes
Chỉ số trợ xả
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++
Lượng nước tiêu thụ cho mỗi vòng quay *
9 L
Tải kết nối
1900 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
10 A
Trọng lượng & Kích thước
Độ dày
600 mm
Chiều cao
850 mm
Trọng lượng
47 kg
Chiều rộng *
600 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
650 mm
Chiều sâu của kiện hàng
675 mm
Chiều cao của kiện hàng
910 mm
Trọng lượng thùng hàng
49 kg
Các đặc điểm khác
Lớp sấy khô
A
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
265 kWh
Lượng nước tiêu thụ hàng năm
2520 L