location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Whirlpool 25RI-D4A+PT tủ lạnh size by side Đặt riêng 652 L Thép không gỉ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Whirlpool Check ‘Whirlpool’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
25RI-D4A+PT
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
25RI-D4APIUPT
Hạng mục:
Fridges and freezers that stand next to each other in the kitchen.
Tủ lạnh size by side Check ‘Whirlpool’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Whirlpool: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 15165
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2021 16:10:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Whirlpool 25RI-D4A+PT tủ lạnh size by side Đặt riêng 652 L Thép không gỉ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Cửa theo kiểu Mỹ Đặt riêng 652 L Thép không gỉ
  • - 430 L
  • - 222 L
  • - Bộ phận làm đá
  • - 46 dB
  • - 515 kWh 120 W
  • - 160 kg
Thêm>>>
Short summary description Whirlpool 25RI-D4A+PT tủ lạnh size by side Đặt riêng 652 L Thép không gỉ:
This short summary of the Whirlpool 25RI-D4A+PT tủ lạnh size by side Đặt riêng 652 L Thép không gỉ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Whirlpool 25RI-D4A+PT, Đặt riêng, Cửa theo kiểu Mỹ, Thép không gỉ, LCD, 652 L, 46 dB

Long summary description Whirlpool 25RI-D4A+PT tủ lạnh size by side Đặt riêng 652 L Thép không gỉ:
This is an auto-generated long summary of Whirlpool 25RI-D4A+PT tủ lạnh size by side Đặt riêng 652 L Thép không gỉ based on the first three specs of the first five spec groups.

Whirlpool 25RI-D4A+PT. Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Thiết kế sản phẩm: Cửa theo kiểu Mỹ, Màu sắc sản phẩm: Thép không gỉ. Tổng dung lượng thực: 652 L, Mức độ ồn: 46 dB, Tổng dung lượng gộp: 742 L. Dung lượng thực của tủ lạnh: 430 L, Dung lượng gộp của tủ lạnh: 465 L. Dung lượng thực của tủ đông: 222 L, Dung lượng gộp của tủ đông: 277 L. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 515 kWh, Tải kết nối: 120 W, Sử dụng năng lượng: 1,41 kWh/24h

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Thiết kế sản phẩm *
Cửa theo kiểu Mỹ
Màu sắc sản phẩm *
Thép không gỉ
Màn hình tích hợp *
LCD
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
652 L
Tổng dung lượng gộp
742 L
Mức độ ồn *
46 dB
Bộ phận làm đá *
Yes
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
430 L
Dung lượng gộp của tủ lạnh
465 L
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
3
Khoang để trứng
Yes
Giá để chai
Yes
Tủ đông
Dung lượng thực của tủ đông *
222 L
Dung lượng gộp của tủ đông
277 L
Chức năng đông nhanh
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Điện
Tải kết nối
120 W
Sử dụng năng lượng
1,41 kWh/24h
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
515 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
902 mm
Độ dày *
799 mm
Chiều cao *
1930 mm
Trọng lượng *
160 kg
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
950 x 950 x 2010 mm
Trọng lượng thùng hàng
167 kg
Các đặc điểm khác
Hệ thống không tạo tuyết
Yes
Chức năng rã đông
Yes
Đèn bên trong
Yes
Tủ đông gắn liền
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
220-240V, 50Hz
Các cửa thuận nghịch
No