location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Viewsonic VX Series VX3211-4K-mhd LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Viewsonic Check ‘Viewsonic’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
VX Series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VX3211-4K-mhd
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VX3211-4K-MHD show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0766907977912 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Viewsonic’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Viewsonic: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 120910
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 May 2024 09:36:12
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Viewsonic VX Series VX3211-4K-mhd LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trang chủ 81,3 cm (32") LED VA
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels 16:9
  • - 60 Hz 300 cd/m² 3000:1
  • - AMD FreeSync Công nghệ Flicker free
  • - G 42 kWh 50 W
Thêm>>>
Short summary description Viewsonic VX Series VX3211-4K-mhd LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen:
This short summary of the Viewsonic VX Series VX3211-4K-mhd LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Viewsonic VX Series VX3211-4K-mhd, 81,3 cm (32"), 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, LED, Màu đen

Long summary description Viewsonic VX Series VX3211-4K-mhd LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Viewsonic VX Series VX3211-4K-mhd LED display 81,3 cm (32") 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Viewsonic VX Series VX3211-4K-mhd. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Kiểu HD: 4K Ultra HD, Công nghệ hiển thị: LED, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
81,3 cm (32")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
VA
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
3000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
80000000:1
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,181 x 0,181 mm
Màn hình: Ngang
69,8 cm
Màn hình: Dọc
39,3 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
80,01 cm
Hỗ trợ HDR
Yes
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
High Dynamic Range 10 (HDR10)
Độ sâu của màu
8 bit
Tiêu chuẩn gam màu
NTSC
Độ phủ NTSC (thông thường)
95 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
Yes
Công nghệ Flicker free
Yes
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
5 W
Thiết kế
Định vị thị trường *
Trang chủ
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Thiết kế không viền
Yes
Màu sắc viền trước
Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Yes
Màu chân ghế
Màu đen
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
cTUVus, FCC-B, ICES003, CEC, MX-CoC, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, RCM, VCCI, PSE, KC, e-Standby, CCC, China RoHS, China Energy Label
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
No
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
2
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.4
Ngõ vào audio
No
Cổng giao tiếp
Đầu ra tai nghe *
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
HDCP
Yes
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
No
Điều chỉnh độ cao *
No
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 13°
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
14
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
42 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
50 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
35 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 90 phần trăm
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, HDMI
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
730 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
230 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
496 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6,6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
730 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
64 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
5750 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
838 mm
Chiều sâu của kiện hàng
282 mm
Chiều cao của kiện hàng
615 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,1 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Tính bền vững
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
392133
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United States 2 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)