location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Galaxy A52 4G SM-A525F 16,5 cm (6.5") SIM kép Android 11 USB Type-C 8 GB 256 GB 4500 mAh Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Galaxy
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
A52 4G
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SM-A525F
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SM-A525FZWIEUB
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806090987601
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 54862
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Galaxy A52 4G SM-A525F 16,5 cm (6.5") SIM kép Android 11 USB Type-C 8 GB 256 GB 4500 mAh Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 16,5 cm (6.5") 2400 x 1080 pixels
  • - Qualcomm Snapdragon 720G 2,3 GHz
  • - 8 GB 256 GB MicroSD (TransFlash) 1 TB
  • - 4G SIM kép NanoSIM
  • - 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac) Bluetooth 5.0 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Cụm 4 camera 64 MP 12 MP 5 MP 5 MP
  • - 4500 mAh
  • - Android 11
Thêm>>>
Short summary description Samsung Galaxy A52 4G SM-A525F 16,5 cm (6.5") SIM kép Android 11 USB Type-C 8 GB 256 GB 4500 mAh Màu trắng:
This short summary of the Samsung Galaxy A52 4G SM-A525F 16,5 cm (6.5") SIM kép Android 11 USB Type-C 8 GB 256 GB 4500 mAh Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Galaxy A52 4G SM-A525F, 16,5 cm (6.5"), 8 GB, 256 GB, 64 MP, Android 11, Màu trắng

Long summary description Samsung Galaxy A52 4G SM-A525F 16,5 cm (6.5") SIM kép Android 11 USB Type-C 8 GB 256 GB 4500 mAh Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Samsung Galaxy A52 4G SM-A525F 16,5 cm (6.5") SIM kép Android 11 USB Type-C 8 GB 256 GB 4500 mAh Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Galaxy A52 4G SM-A525F. Kích thước màn hình: 16,5 cm (6.5"), Độ phân giải màn hình: 2400 x 1080 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 2,3 GHz, Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: 720G. Dung lượng RAM: 8 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 256 GB. Độ phân giải camera sau: 64 MP, Loại camera sau: Cụm 4 camera. Dung lượng thẻ SIM: SIM kép. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 11. Dung lượng pin: 4500 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng. Trọng lượng: 189 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
16,5 cm (6.5")
Hình dạng màn hình
Phẳng
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình
Super AMOLED
Loại bảng điều khiển
OLED
Độ phân giải màn hình *
2400 x 1080 pixels
Số màu sắc của màn hình
16 triệu màu
Tỉ lệ khung hình thực
20:9
Tốc độ làm mới tối đa
90 Hz
Độ sáng màn hình
800 cd/m²
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Mật độ điểm ảnh
407 ppi
Góc màn hình bo tròn
Yes
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý *
720G
Số lõi bộ xử lý
8
Tốc độ bộ xử lý *
2,3 GHz
Vi xử lý phụ
Yes
Tốc độ vi xử lý phụ
1,8 GHz
Dung lượng
Dung lượng RAM *
8 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
256 GB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
1 TB
USB mass storage
Yes
Loại khe cắm thẻ nhớ
Khe SIM & thẻ nhớ
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
64 MP
Độ phân giải camera sau thứ hai (bằng số)
12 MP
Độ phân giải camera macro (bằng số)
5 MP
Độ phân giải camera chiều sâu (bằng số)
5 MP
Độ phân giải camera sau
9248 x 6936 pixels
Số khẩu độ của camera trước
1,8
Số khẩu độ camera sau thứ hai
2,2
Số khẩu độ của camera sau thứ ba
2,4
Số khẩu độ của camera thứ 4 phía sau
2,4
Kích thước pixel camera sau
1,12 µm
Kích thước pixel camera sau thứ hai
1,12 µm
Kích cỡ điểm ảnh camera thứ 3 phía sau
1,12 µm
Góc trường nhìn (FOV) camera sau
81°
Góc trường nhìn (FOV) camera sau thứ hai
123°
Zoom số
10x
Loại camera trước *
Camera đơn
Độ phân giải camera trước *
32 MP
Số khẩu độ của camera trước
2,2
Kích thước pixel camera trước
0,8 µm
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại đèn flash
LED
Độ phân giải quay video (tối đa)
3840 x 2160 pixels
Các chế độ quay video
720p, 1080p, 2160p
Loại camera sau *
Cụm 4 camera
Lấy nét tự động
Yes
Nhận dạng gương mặt
Yes
Chụp ảnh chống rung
Yes
Loại ổn định hình ảnh
Optical Image Stabilization (OIS)
Gắn thẻ địa lý (Geotagging)
Yes
Chụp nhiều ảnh
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM kép
Thế hệ mạng thiết bị di động *
4G
Loại thẻ SIM *
NanoSIM
Tiêu chuẩn 3G *
HSDPA, HSPA+, HSUPA, UMTS
Tiêu chuẩn 4G *
LTE-TDD & LTE-FDD
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
hệ thống mạng
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
850, 900, 1900, 2100 MHz
Hỗ trợ băng tần 4G
700, 800, 850, 900, 1800, 1900, 2100, 2300, 2500, 2600 MHz
Tethering (chế độ modem)
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Gói thuê bao
Loại thuê bao *
Không thuê bao
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
USB Type-C
Kết nối tai nghe
USB Type-C
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
E-mail
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Tên màu
Awesome White
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP67
Các tính năng bảo vệ
Chống bụi, Chống thấm nước
Hiệu suất
Sạc nhanh
Yes
Công nghệ sạc nhanh
Quick Charge 2.0
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Nhận diện khuôn mặt
Yes
Loa ngoài
Yes
Báo rung
Yes
Sự điều hướng
GPS
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
BeiDou
Yes
Galileo
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Đa phương tiện
Loa
Âm thanh nổi
Hệ thống âm thanh
Dolby Atmos
Hỗ trợ định dạng âm thanh
3GA, AAC, AMR, AWB, FLAC, IMY, M4A, Mid, MIDI, MP3, MXMF, OGA, OGG, OTA, RTTTL, RTX, WAV, XMF
Hỗ trợ định dạng video
3G2, 3GP, AVI, FLV, M4V, MKV, MP4, WEBM
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 11
Nền tảng phân phối ứng dụng
Google Play
Hỗ trợ văn phòng
Yes
Các ứng dụng của Google
Gmail, Google Chrome, Google Drive, Google Maps, Google Photos, Google Play, Google Play Movies, YouTube
Trợ lý ảo
Samsung Bixby
Pin
Dung lượng pin *
4500 mAh
Thời gian đàm thoại (4G)
37 h
Thời gian duyệt web (Wi-Fi)
18 h
Thời gian duyệt web (4G)
17 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
127 h
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến địa từ
Yes
Cảm biến Hall
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
75,1 mm
Độ dày
8,4 mm
Chiều cao
159,9 mm
Trọng lượng *
189 g
Chứng nhận
Đầu SAR
0,348 W/kg
Phần thân SAR (EU)
0,844 W/kg
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm dây cáp
USB Type-C
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
15 W
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chỉ số khả năng sửa chữa
8.2