Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng thùng hàng
74,4 kg
Phần mềm tích gộp
Print drivers and installation software on CD-ROM
Trọng lượng pa-lét
171 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
6 pc(s)
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
3
Các cổng vào/ ra
1 Hi-Speed USB 2.0; 1 Ethernet; 1 FIH; 1 Fax; 1 EIO; 1 Jetlink
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
762 x 566 x 668 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.9 B(A) (printing at 45 ppm)
Yêu cầu về nguồn điện
220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/-2 Hz)
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin; HP Easy Printer Care Software (neither is shipped in box)
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, preprinted, letterhead, prepunched, bond, recycled, color, rough); transparencies; labels; envelopes; card stock
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS 10.2 +, 128 MB RAM, 25 MB HDD
Định dạng tệp quét
JPG, PDF, TIFF
Độ an toàn
Argentina (TÜV S Mark-Rs.92/98/Ds.1009/98), Australia (AS/NZ 3260), Canada (cUL-CAN/CSA C22.2 No.60950-00), China (GB4943), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TÜV- EN60950-IEC 60825-1), Russia (GOST- R50377), USA (UL-UL 60950; FDA-21 CFR Chapter 1 Subchapter J for lasers), Class 1 Laser/LED Product
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows XP Home, XP Professional, XP Professional x64, Server 2003; Windows Vista supported soon (visit /go/windowsvista for more information); Mac OS X v10.2 or higher
Phần mềm có thể tải xuống được
Printing system; PCL 6 driver only; PCL 5 driver only; PostScript driver only; WJA applet; UPD PCL 5; UPD PostScript; HP Easy Printer Care Software; PC fax driver
Phát thải áp suất âm thanh
54 dB
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
Up to A4 capable copying on the glass; up to legal size through the automatic document feeder; 50 page ADF; duplexing; reduce/enlarge; contrast adjustments; mixed original support
Các chức năng
Print, copy, scan
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1, optional 3-bin mailbox or stacker part of stapler/stacker: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Tray 2 and optional Tray 3, 4, 5: 148 x 210 to 216 x 356 mm; custom sizes not supported on optional automatic two-sided printing unit, envelope feeder, stapler
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
216 x 356 mm
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
148 x 210 mm
Chức năng tất cả trong một màu
Quét, Không
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1, optional stacker: 60 to 200 g/m²; tray 2, optional 500-sheet input tray, optional automatic two-sided printing unit, optional stapler: 60 to 120 g/m²; optional envelope feeder: 75 to 105 g/m²
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 1440 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, B5 (JIS), executive (JIS), 16K, envelopes (DL ISO, B5 ISO, C5 ISO)
Các kiểu chữ
80 scalable TrueType fonts
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
925 x 566 x 549 mm
Lề in bên trái (A4)
4,2 mm
Lề in bên phải (A4)
4,2 mm
Lề in phía trên (A4)
4,2 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in
Up to legal-size capable printing; full LaserJet printing functionality; HP ProRes 1200 at full engine speed; duplexing available; Instant-on Technology; HP Smart printing technology
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
500 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
The latest software and drivers are available from the HP Web site at http:///support
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4, A5, B5 (JIS), executive (JIS), 16K
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
VGA graphical touchscreen; contrast control dial; numeric keypad; Sleep button; Reset button; Stop button; Start button; Attention light; Data light; Ready light
Kiểu nâng cấp
Add additional paper handling capability with a 75-sheet envelope feeder, DSS software
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ
50
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 - 120 g/m²
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5 (JIS), executive (JIS), 16K, letter, legal, executive, 8.5 x 13 in, custom 148 x 210 to 216 x 356 mm
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1200,2 x 1000,3 x 1440,2 mm (47.2 x 39.4 x 56.7")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1201,4 x 1000,8 x 1440,2 mm (47.3 x 39.4 x 56.7")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
170,6 kg (376.2 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
219 lb
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
72 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
56 B(A)
54 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 to 400%
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
10 giây
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Multipurpose Tray 1 and stacker: letter, legal, executive, statement, 8.5 x 13 in, envelopes (No. 10, Monarch); Trays 2, 3, automatic two-sided printing accessory, stapler and optional Trays 4, 5: letter, legal, executive, 8.5 x 13 in; ADF: letter, legal; Optional envelope feeder: No. 10, Monarch
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
147,3 x 210,8 mm (5.8 x 8.3")
Diện tích quét tối thiểu
No minimum
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
170,6 kg (376.2 lbs)
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
5.963 kWh/Week
Mô tả quản lý bảo mật
SNMPv3, SSL/TLS, 802.1X authentication (EAP- PEAP, EAP-TLS), IPP over TLS, Firewall
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
802 x 648 x 1052 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
Multipurpose Tray 1: letter, legal, executive, statement, 8.5 x 13 in, envelopes (No. 10, Monarch); custom 3 x 5 to 8.5 x 14 in
Tương thích điện từ
CISPR 22: 1993/EN 55022: 1994 Class B, EN 61000-3-2: 2000, EN 61000-3-3: 1995, EN 55024: 1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 4/GB9254-1998, GB17625.1-2003, EMC Directive 89/336/EEC and the Low Voltage Directive 73/23/EEC, and carries the CE-Marking accordingly