location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Galaxy Tab A SM-T555N 4G Qualcomm Snapdragon LTE 16 GB 24,6 cm (9.7") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Galaxy Tab A
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SM-T555N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SM-T555NZWA
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 105647
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:30:29
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Galaxy Tab A SM-T555N 4G Qualcomm Snapdragon LTE 16 GB 24,6 cm (9.7") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Máy tính bảng di động Màu trắng
  • - 24,6 cm (9.7") 1024 x 768 pixels TFT
  • - Qualcomm Snapdragon MSM8916 1,2 GHz
  • - 16 GB Flash Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Camera đơn 5 MP Camera trước 2 MP
  • - 4G Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.1
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 6000 mAh
  • - Android
Thêm>>>
Short summary description Samsung Galaxy Tab A SM-T555N 4G Qualcomm Snapdragon LTE 16 GB 24,6 cm (9.7") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu trắng:
This short summary of the Samsung Galaxy Tab A SM-T555N 4G Qualcomm Snapdragon LTE 16 GB 24,6 cm (9.7") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Galaxy Tab A SM-T555N, 24,6 cm (9.7"), 1024 x 768 pixels, 16 GB, 2 GB, Android, Màu trắng

Long summary description Samsung Galaxy Tab A SM-T555N 4G Qualcomm Snapdragon LTE 16 GB 24,6 cm (9.7") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Samsung Galaxy Tab A SM-T555N 4G Qualcomm Snapdragon LTE 16 GB 24,6 cm (9.7") 2 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Galaxy Tab A SM-T555N. Kích thước màn hình: 24,6 cm (9.7"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Dung lượng lưu trữ bên trong: 16 GB. Tốc độ bộ xử lý: 1,2 GHz, Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: MSM8916. Bộ nhớ trong: 2 GB. Độ phân giải camera sau: 5 MP, Loại camera sau: Camera đơn, Độ phân giải camera trước: 2 MP. Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n). Đầu đọc thẻ được tích hợp. Trọng lượng: 456 g. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
24,6 cm (9.7")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 768 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Loại bảng điều khiển
TFT
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Tỉ lệ khung hình thực
4:3
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý *
MSM8916
Số lõi bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
1,2 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Bộ nhớ trong tối đa
2 GB
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
16 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
128 GB
Phương tiện lưu trữ *
Flash
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera sau
Yes
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
5 MP
Lấy nét tự động
Yes
Quay video
Yes
Độ phân giải video tối đa
1280 x 720 pixels
Các chế độ quay video
720p
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
2 MP
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động
4G
Kết nối mạng di động *
Yes
Tiêu chuẩn 3G
HSPA+, HSUPA, UMTS
Tiêu chuẩn 4G
LTE
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Micro USB 2.0
1
Mobile High-Definition Link (MHL)
No
Giắc cắm micro
Yes
Khe cắm SmartCard
No
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Đầu ra tai nghe
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
No
Thiết kế
Loại thiết bị *
Máy tính bảng di động
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Hiệu suất
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
GPS
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
No
Phần mềm
Nền *
Android
Phiên bản hệ điều hành
5,0
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
No
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
No
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
6000 mAh
Thời gian phát lại video liên tục
14 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
178 h
Thời gian duyệt web (Wi-Fi)
15 h
Thời gian duyệt web (3G)
12 h
Thời gian duyệt web (4G)
13 h
Thời gian thoại (3G)
40 h
Loại giấy & Cỡ giấy
Hỗ trợ định dạng âm thanh
3GA, AAC, AMR, AWB, FLAC, IMY, M4A, MIDI, MP3, MXMF, OGA, OGG, OTA, RTX, WAV, WMA, XMF
Hỗ trợ định dạng video
3G2, 3GP, ASF, AVI, FLV, M4V, MKV, MP4, WEBM, WMV
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
242,5 mm
Độ dày
166,8 mm
Chiều cao
7,5 mm
Trọng lượng
456 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
No
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
USB
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Bộ nối trạm
No
Wi-Fi
Yes
Độ nét cao toàn phần
No
Tổng dung lượng lưu trữ
16 GB
Tiêu chuẩn 2G
Edge, GPRS, GSM
Source Review comments Score
dantri.com.vn
Updated:
2016-11-21 01:35:16
Thiết bị công nghệ số thực sự đã giúp ích rất nhiều cho người trẻ khi giải quyết công việc. Một chiếc máy tính bảng thông minh với nhiều tính năng thiết thực sẽ giúp bạn trẻ xử lý nhanh gọn các “deadline” mọi lúc mọi nơi...
0%
vnexpress.net
Updated:
2016-11-21 01:35:16
Galaxy Tab A có hai phiên bản màn hình 8 inch và 9,7 inch, đây là model máy tính bảng đầu tiên của Samsung có tỷ lệ màn hình 4:3 với độ phân giải 1.024 x 768 pixel. Phiên bản 8 inch có giá bán 7,99 triệu đồng còn phiên bản 9,7 inch là 8,99 triệu đồng.Gala...
Good Màn hình tỷ lệ 4:3, Thiết kế mỏng, nhẹ, Hỗ trợ bút SPen...
Bad Màn hình độ phân giải thấp...
Bottom line Galaxy Tab A của Samsung có hai phiên bản màn hình 8 inch và 9,7 inch, đây là model máy tính bảng đầu tiên có tỷ lệ màn hình 4:3 của Samsung với độ phân giải 1.024 x 768 pixel...
70%
trangcongnghe.com
Updated:
2018-05-04 08:28:26
Bên cạnh thiết kế, màn hình hiển thị, cấu hình và tính năng thông minh đi kèm, thì chiếc Galaxy Tab A 2016 S-Pen còn gây ấn tượng mạnh với người dùng bởi viên pin đi kèm khủng lên đến 7.300 mAh.Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau đánh giá thời lượng...
Bottom line Với viên pin khủng long 7.300 mAh, thời gian onscreen của Galaxy Tab A 2016 S-Pen có thể đạt được khoảng 12 giờ 36 phút. Trong điều kiện sử dụng thực tế của người dùng, thiết bị này có thể sử dụng trong vòng 3 đến 4 ngày mà chưa cần phải sạc.Giá bán Galax...
0%
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Samsung Galaxy Tab 3 Lite 7.0 Marvell 8 GB 17,8 cm (7") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen Samsung Galaxy Tab 3 Lite 7.0 Marvell 8 GB 17,8 cm (7") 1 GB Wi-Fi 4 (802.11n) Android Màu đen
(show image)
SM-T110NYKA 7.0 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)