location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 42LB650 tivi 106,7 cm (42") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
42LB650
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
42LB650
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 100591
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jun 2024 06:10:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 42LB650 tivi 106,7 cm (42") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 106,7 cm (42")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - MCI (Motion Clarity Index) 500
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Wi-Fi Giao thức Miracast
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 49 W
Thêm>>>
Short summary description LG 42LB650 tivi 106,7 cm (42") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the LG 42LB650 tivi 106,7 cm (42") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 42LB650, 106,7 cm (42"), 1920 x 1080 pixels, Hỗ trợ 3D, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description LG 42LB650 tivi 106,7 cm (42") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG 42LB650 tivi 106,7 cm (42") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 42LB650. Kích thước màn hình: 106,7 cm (42"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Hình dạng màn hình: Phẳng. Hỗ trợ 3D. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: MCI (Motion Clarity Index) 500, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
106,7 cm (42")
Kiểu HD *
Full HD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 720p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Công nghệ chuyển động *
MCI (Motion Clarity Index) 500
Tần số quét thật
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
-10°
Góc nhìn: Dọc:
10°
Bộ lọc lược
2D/3D
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Định thời gian
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
DTS
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
No
Hỗ trợ định dạng video
DIVX
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, MPO
Công nghệ xử lý hình ảnh
Samsung Wide Color Enhancer
Giảm tiếng ồn *
Yes
Hỗ trợ 24p
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.4
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Mobile High-Definition Link (MHL)
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
No
Số lượng cổng HDMI *
3
Kiểm soát Thiết bị điện Người dùng (CEC)
SimpLink
Tính năng quản lý
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Kiểm soát giọng nói
Yes
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
49 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates
RoHS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
960 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
238 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
606 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
12,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
960 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
54,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
567 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
9,6 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Phiên bản MHL
2.0
Hỗ trợ 3D
Yes
Bao gồm pin
Yes
Đi kèm kính 3D
Yes
Số lượng kính 3D
2
Gắn kèm (các) loa
Yes
Bộ chuyển đổi 2D-3D
Yes
Giải mã âm thanh aptX
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
72 kWh
Thân thiện với Môi trường
Yes
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Độ sai điện áp cho phép
65 phần trăm