location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL Inspiron 14R (5421) Intel® Core™ i7 i7-3537U Laptop 35,6 cm (14") 8 GB DDR3-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 730M Windows 8 Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Inspiron
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
14R (5421)
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
I14R-5421-A20
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 176757
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:53:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL Inspiron 14R (5421) Intel® Core™ i7 i7-3537U Laptop 35,6 cm (14") 8 GB DDR3-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 730M Windows 8 Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Bạc
  • - Intel® Core™ i7 i7-3537U 2 GHz
  • - 35,6 cm (14") 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 8 GB DDR3-SDRAM 1600 MHz 2 x 4 GB
  • - 1 TB HDD DVD Super Multi
  • - NVIDIA® GeForce® GT 730M 2 GB Intel® HD Graphics 4000
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100 Mbit/s Bluetooth
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 65 Wh
  • - Windows 8 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL Inspiron 14R (5421) Intel® Core™ i7 i7-3537U Laptop 35,6 cm (14") 8 GB DDR3-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 730M Windows 8 Bạc:
This short summary of the DELL Inspiron 14R (5421) Intel® Core™ i7 i7-3537U Laptop 35,6 cm (14") 8 GB DDR3-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 730M Windows 8 Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL Inspiron 14R (5421), Intel® Core™ i7, 2 GHz, 35,6 cm (14"), 1366 x 768 pixels, 8 GB, 1 TB

Long summary description DELL Inspiron 14R (5421) Intel® Core™ i7 i7-3537U Laptop 35,6 cm (14") 8 GB DDR3-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 730M Windows 8 Bạc:
This is an auto-generated long summary of DELL Inspiron 14R (5421) Intel® Core™ i7 i7-3537U Laptop 35,6 cm (14") 8 GB DDR3-SDRAM 1 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 730M Windows 8 Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL Inspiron 14R (5421). Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-3537U, Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 4000. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
3rd gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-3537U
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
3,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2 GHz
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1023
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i7-3500 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý
Ivy Bridge
Loại bus
DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
L1
Công suất thoát nhiệt TDP
17 W
Tjunction
105 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x8, 1x16, 2x4, 2x8
Tỷ lệ Bus/Nhân
20
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
2 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Giao diện ổ cứng
SATA
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, MMC+, MS PRO, MSXC, SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® GT 730M
Bộ nhớ card đồ họa rời
2 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR3
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 4000
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1200 MHz
ID card đồ họa on-board
0x166
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Waves MaxxAudio 4
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
1 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4a
Cổng DVI
No
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel HM76 Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Bàn phím chống nước
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Khóa An toàn Intel
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
31 x 24 (BGA1023)
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX
Mã của bộ xử lý
SR0XG
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
22 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
72054
Vi xử lý không xung đột
Yes
Tích hợp 4G WiMAX
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Dung lượng pin
3000 mAh
Công suất pin *
65 Wh
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
346 mm
Độ dày
245 mm
Chiều cao (phía trước)
2,79 cm
Chiều cao (phía sau)
3,29 cm
Trọng lượng *
2,3 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
8 GB
Source Review comments Score
voz.vn
Updated:
2016-12-27 20:52:19
Các model thuộc dòng Inspiron của Dell từ trước đến nay có thiết kế khá cồng kềnh và nặng, tuy nhiên đó chỉ là quá khứ. Với Dell Inspiron 14R 5421 được cải tiến, mọi chuyện đã hoàn toàn trái ngược. Mọi không gian của máy đều được Dell tận dụng triệt để cũ...
Bottom line Dell Inspiron 14R 5421 thuộc phân khúc tầm trung ở mức giá gần 17 triệu đồng, cấu hình dựa trên nền tảng Ivy Bridge của Intel kết hợp cùng màn hình cảm ứng và hệ điều hành Windows 8 khá tốt. Trọng lượng hơn 2kg cho một mẫu laptop 14 inch không phải là nhẹ...
0%
vnexpress.net
Updated:
2016-12-27 20:52:19
Kiểu dáng, thiết kế5421 Touch có thiết kế hài hòa giữa hiệu năng, nhu cầu người dùng và giá thành. Sản phẩm cũng không quá chú trọng vào vẻ bề ngoài tương tự những mẫu Inspiron cùng dòng với kiểu dáng đơn giản, cấu trúc chắc chắn cùng các góc cạnh thân má...
Good Màn hình cảm ứng nhạy, thao tác chính xác, Thời gian dùng pin ấn tượng, Tản nhiệt hoạt động hiệu quả...
Bad Hiệu năng tổng thể trung bình, Chất lượng hình ảnh hiển thị trung bình...
Bottom line Thiết kế hài hòa giữa các tiêu chí hiệu năng, nhu cầu sử dụng và tính di động. Dù cấu hình phần cứng không mạnh về khả năng xử lý đồ họa nhưng Inspiron 14R 5421 Touch lại “ghi điểm” với màn hình cảm ứng điện dung cùng thời gian dùng pin không hề kém một s...
80%