Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng thùng hàng
6,5 kg
Phần mềm tích gộp
HP Photosmart Essentials for Macintosh and Microsoft Windows
Trọng lượng pa-lét
571,8 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
12 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
7 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
84 pc(s)
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các cổng vào/ ra
1 USB 2.0, 4 Memory card slots
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
440 x 259 x 170 mm
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage: 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, inkjet, photo), envelopes, transparencies, labels, cards, HP's premium media, iron-on transfers, borderless media, panorama
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v 10.3.9, 10.4 (or higher); Power PC G3, G4, G5 or Intel Core (TM) processor; 128 MB RAM; 200 MB available hard disk space, CD ROM, USB port
Đầu in
3 (1 each black, tri-color, optional photo)
Độ an toàn
EN 60950/IEC 950 Compliance (International), UL Listed (USA), CSA (Canada), GS Certified (Germany), CE Marking (Europe), NOM-NYCE (Mexico), GOST (Russia)
Bộ nhớ trong tối đa
32 GB
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000 (SP3), Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Vista Ready, Mac OS X v10.3.9, Mac OS X v10.4 +
Các chức năng
Color printing, color copy, color scanning
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
43,4 cm (17.1")
Công suất âm thanh phát thải
5.6 B(A) (color printing), 5.9 B(A) (black-and-white normal printing), 5.4 B(A) (color copying), 5.7 B(A) (black-and-white copying), 3.3 B(A) (idle)
Đa chức năng
Bản sao, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based (color), pigment-based (black)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
3 x 5 to 8.5 x 24 in
77 x 127 to 215 x 610 mm
Các chức năng in kép
None (not supported)
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
1000 số trang/tháng
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
A4: 75 to 90 g/m2; legal: 75 to 90 g/m2; envelopes: 75 to 90 g/m2; cards: up to 200 g/m2; 10 x 15 cm photo: up to 280 g/m2
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219,2 x 1016 x 2493 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm), B5 (176 x 250 mm), DL (110 x 220 mm), C6 (114 x 162 mm), A6 (105 x 148 mm), (300 x 100 mm), (130 x 180 mm), (100 x 150 mm)
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Chất lượng in, độ chính xác thẳng hàng theo chiều dọc
+/- 0.0002 in
+/- 0.0508 mm
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
434 x 587 x 162 mm
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
15 tờ
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
50 to 200%
Các tính năng kỹ thuật
HP Adaptive Lighting, HP Auto Red-eye Removal
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
469,9 x 196,1 x 335,3 mm (18.5 x 7.72 x 13.2")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2512,1 mm (48 x 40 x 98.9")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
11.09 lb
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
56/59/54/57/33 dB
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
42 dB(A) (color printing), 46 dB(A) (black-and-white normal printing), 41 dB(A) (color copying), 45 dB(A) (black-and-white copying), 21 dB(A) (idle)
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Exifprint được hỗ trợ
Yes, Version 2.2
Định dạng tệp tin xuất
JPEG
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh)
20 tờ
Công suất đầu ra tối đa (giấy ảnh)
15 tờ
Công suất đầu ra tối đa cho nhãn
10 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong
15 tờ
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
24 in
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, cards, borderless panorama, 4 x 6 in
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
6,53 kg (14.4 lbs)
Bộ nhận dạng hiệu suất trang
Photosmart C4200
Bản in thử ảnh được hỗ trợ
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, ảnh 10 x 15)
As fast as 25 sec
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, ảnh 10 x 15)
As fast as 49 secs
Các tính năng của máy in
Color printing, color copy, color scanning
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
20 to 24 lb
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
100 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho nhãn
10 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
50 tờ
Loại kết nối SureSupply
Direct
Hỗ trợ in hoạt động video
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
470 x 196 x 334 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm), B5 (176 x 250 mm), DL (110 x 220 mm), C6 (114 x 162 mm), A6 (105 x 148 mm), (300 x 100 mm), (130 x 180 mm), (100 x 150 mm)
Tương thích điện từ
FCC Title 47 CFR Part 15 Class B (USA), CE (European Union), ICES (Canada), C-tick (Australia and New Zealand), VCCI (Japan), BSMI (Taiwan), CCC S&E (China), MIC (Korea)