location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG InstaView GSGV80EPLL tủ lạnh size by side Đặt riêng 635 L E Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
InstaView
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GSGV80EPLL
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GSGV80EPLL.AEPQEUR show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806084428387
Hạng mục:
Fridges and freezers that stand next to each other in the kitchen.
Tủ lạnh size by side Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 5133
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Aug 2024 15:45:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points LG InstaView GSGV80EPLL tủ lạnh size by side Đặt riêng 635 L E Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Cửa theo kiểu Mỹ Đặt riêng 635 L Màu đen
  • - 416 L Không Đóng băng (ngăn lạnh) Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh)
  • - 219 L Gắn ở một bên Không Đóng băng (ngăn đá) 4*
  • - Ngăn đựng đồ tươi Hệ thống lấy nước Bộ phận làm đá Máy làm đá
  • - T 16 °C 43 °C
  • - 36 dB C
  • - E 350 kWh
  • - Công nghệ đổi điện
  • - 138 kg
Thêm>>>
Short summary description LG InstaView GSGV80EPLL tủ lạnh size by side Đặt riêng 635 L E Màu đen:
This short summary of the LG InstaView GSGV80EPLL tủ lạnh size by side Đặt riêng 635 L E Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG InstaView GSGV80EPLL, Đặt riêng, Cửa theo kiểu Mỹ, Màu đen, Cảm ứng, LED, Bên trong

Long summary description LG InstaView GSGV80EPLL tủ lạnh size by side Đặt riêng 635 L E Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG InstaView GSGV80EPLL tủ lạnh size by side Đặt riêng 635 L E Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG InstaView GSGV80EPLL. Vị trí đặt thiết bị: Đặt riêng, Thiết kế sản phẩm: Cửa theo kiểu Mỹ, Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Tổng dung lượng thực: 635 L, Loại khí hậu: T, Cấp phát ra tiếng ồn: C. Dung lượng thực của tủ lạnh: 416 L, Loại đèn: LED. Dung lượng thực của tủ đông: 219 L, Vị trí bộ phận làm lạnh: Gắn ở một bên, Thời gian lưu trữ khi mất điện: 2 h. Hỗ trợ các ứng dụng điều khiển: LG ThinQ

Thiết kế
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Thiết kế sản phẩm *
Cửa theo kiểu Mỹ
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LED
Bố trí màn hình
Bên trong
Môi trường làm lạnh
R600a
Chất liệu của kệ
Thủy tinh
Kệ đỡ có thể điều chỉnh được
Yes
(Các) tay cầm lõm
Yes
Số lượng cánh cửa
2 cửa
Hiệu suất
Tổng dung lượng thực *
635 L
Hệ thống làm mát
Động (có quạt hỗ trợ)
Loại khí hậu *
T
Cấp phát ra tiếng ồn *
C
Mức độ ồn *
36 dB
Hệ thống lấy nước *
Yes
Kiểu lấy nước
Lấy nước bên ngoài
Bộ phận làm đá *
Yes
Máy làm đá
Yes
Chức năng hiển thị ngày lễ
No
Công nghệ đổi điện
Yes
Nhiệt độ vận hành tối thiểu
16 °C
Nhiệt độ vận hành tối đa
43 °C
Tủ lạnh
Dung lượng thực của tủ lạnh *
416 L
Không Đóng băng (ngăn lạnh) *
Yes
Tự rã băng (ngăn lạnh)
Yes
Hệ thống Đa Dòng khí (ngăn lạnh) *
Yes
Tủ lạnh số lượng kệ đỡ *
3
Số lượng ngăn để rau quả *
2
Cửa ngăn lạnh
4
Khoang kháng khuẩn
No
Chức năng Siêu Mát
No
Tủ lạnh số lượng máy nén
1
Loại đèn
LED
Tủ đông
Dung lượng thực của tủ đông *
219 L
Vị trí bộ phận làm lạnh *
Gắn ở một bên
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
2 h
Xếp hạng sao *
4*
Không Đóng băng (ngăn đá) *
Yes
Tự rã băng (ngăn đá)
Yes
Đèn trong tủ lạnh
Yes
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Số lượng ngăn tủ đông
2
Cửa ngăn đông lạnh
2
Chức năng đông nhanh
Yes
Tủ đông số lượng máy nén
1
Số lượng cửa bộ làm lạnh
1
Fresh zone
Ngăn đựng đồ tươi *
Yes
Công thái học
Chuông báo cửa mở
Yes
Wi-Fi
Yes
Hỗ trợ các ứng dụng điều khiển
LG ThinQ
Điện
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Lớp hiệu quả năng lượng *
E
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
350 kWh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
913 mm
Độ dày *
913 mm
Chiều cao *
1790 mm
Trọng lượng *
138 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
972 mm
Chiều sâu của kiện hàng
770 mm
Chiều cao của kiện hàng
1891 mm
Trọng lượng thùng hàng
148 kg
Special features
Công nghệ LG (bảo quản thực phẩm)
DoorCooling+™, FRESHBalancer™, LINEARCooling™, Smart Diagnosis, Smart Inverter Compressor™, ThinQ
Các đặc điểm khác
Các cửa thuận nghịch
No
Điều khiển điện tử
Yes
Thời hạn bảo hành
2 năm