location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Tripp Lite U263-AC600 network card WLAN 480 Mbit/s

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Tripp Lite Check ‘Tripp Lite’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
U263-AC600
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
U263-AC600 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0037332259738 show
Hạng mục:
Một NIC hay Cạc Giao diện Mạng lưới là một bo mạch hoặc một vi mạch vòng cho phép máy tính liên lạc với các máy tính khác trên một Mạng lưới. Khi kết nối với hệ thống, các máy tính có thể chia sẻ các trang web, các tệp tài liệu, máy in và các nguồn khác. Tiêu chuẩn mạng lưới phổ biến nhất hiện nay là Ethernet, được nhận dạng bởi các ổ nối hình chữ nhật với 8 sợi dây. Mạng lưới không dây với 802.11b và loại chuẩn nhanh hơn 802.11g cũng đang ngày càng phổ biến, cả ở gia đình và văn phòng, mặc dù nó chưa nhanh bằng mạng lưới có dây (ethernet). Một địa điểm công cộng nơi bạn có thể dùng internet không dây được gọi là một "điểm nóng".
card mạng Check ‘Tripp Lite’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Tripp Lite: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 32041
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Feb 2024 22:15:42
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Tripp Lite U263-AC600 network card WLAN 480 Mbit/s
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Không dây
  • - USB 2.0 WLAN
  • - 480 Mbit/s
  • - Wi-Fi Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)
  • - Linh kiện dành cho: Máy tính cá nhân/Laptop
Thêm>>>
Short summary description Tripp Lite U263-AC600 network card WLAN 480 Mbit/s:
This short summary of the Tripp Lite U263-AC600 network card WLAN 480 Mbit/s data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Tripp Lite U263-AC600, Không dây, USB, WLAN, Wi-Fi 5 (802.11ac), 480 Mbit/s

Long summary description Tripp Lite U263-AC600 network card WLAN 480 Mbit/s:
This is an auto-generated long summary of Tripp Lite U263-AC600 network card WLAN 480 Mbit/s based on the first three specs of the first five spec groups.

Tripp Lite U263-AC600. Công nghệ kết nối: Không dây, Giao diện chủ: USB, Giao diện: WLAN. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 480 Mbit/s, Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac), Dải tần Wi-Fi: Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Không dây
Giao diện chủ *
USB
Giao diện *
WLAN
Dạng thức đầu nối USB
Dạng thẳng
Phiên bản USB
2.0
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa *
480 Mbit/s
Tiêu chuẩn hệ thống mạng *
IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Wi-Fi
Yes
Dải tần Wi-Fi
Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)
Tiêu chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN được hỗ trợ
150, 433 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WEP, WPA, WPA2
Thiết kế
Linh kiện dành cho *
Máy tính cá nhân/Laptop
Nội bộ *
No
Nước xuất xứ
Philippines
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
CE, REACH, RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
15,7 mm
Độ dày
19 mm
Chiều cao
5,96 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
66 mm
Chiều sâu của kiện hàng
81,3 mm
Chiều cao của kiện hàng
19 mm
Trọng lượng thùng hàng
20 g
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Các số liệu kích thước
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC)
10037332259735
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85176990
Chiều rộng hộp các tông chính
91,4 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
213,4 mm
Chiều cao hộp các tông chính
71,1 mm
Trọng lượng hộp ngoài
250 g
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
10 pc(s)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Tripp Lite U336-000-GB-CA network card Ethernet 1000 Mbit/s Tripp Lite U336-000-GB-CA network card Ethernet 1000 Mbit/s
(show image)
U336-000-GB-CA U336-000-GB-CA 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite U336-1G-SFP network card Sợi 1000 Mbit/s Tripp Lite U336-1G-SFP network card Sợi 1000 Mbit/s
(show image)
U336-1G-SFP U336-1G-SFP 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite U236-SMF-LC network card Sợi 100 Mbit/s Tripp Lite U236-SMF-LC network card Sợi 100 Mbit/s
(show image)
U236-SMF-LC U236-SMF-LC 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite U236-MMF-LC network card Sợi 100 Mbit/s Tripp Lite U236-MMF-LC network card Sợi 100 Mbit/s
(show image)
U236-MMF-LC U236-MMF-LC 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite U236-000-GBW network card Ethernet 1000 Mbit/s Tripp Lite U236-000-GBW network card Ethernet 1000 Mbit/s
(show image)
U236-000-GBW U236-000-GBW 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)
United Kingdom 6 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
United States 1 distributor(s)