location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Tripp Lite B203-101-PNPINT AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Tripp Lite Check ‘Tripp Lite’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B203-101-PNPINT
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B203-101-PNPINT show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0037332271563 show
Hạng mục:
Devices which distribute audio and video signals over long distances.
AV extenders Check ‘Tripp Lite’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Tripp Lite: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 16614
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 03 Jun 2024 16:40:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Tripp Lite B203-101-PNPINT AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV
  • - Khoảng cách truyền tối đa: 50 m
  • - Có dây
Thêm>>>
Short summary description Tripp Lite B203-101-PNPINT AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV:
This short summary of the Tripp Lite B203-101-PNPINT AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Tripp Lite B203-101-PNPINT, Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV, 50 m, Có dây

Long summary description Tripp Lite B203-101-PNPINT AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV:
This is an auto-generated long summary of Tripp Lite B203-101-PNPINT AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV based on the first three specs of the first five spec groups.

Tripp Lite B203-101-PNPINT. Kiểu/Loại: Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV, Khoảng cách truyền tối đa: 50 m, Chất liệu: Nhựa. Công nghệ kết nối: Có dây. Điện áp AC đầu vào: 100-240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz, Điện áp vận hành: 5 V. Chiều rộng: 55 mm, Độ dày: 34,5 mm, Chiều cao: 24 mm. Số lượng mỗi gói: 1 pc(s), Chiều rộng của kiện hàng: 157,5 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 215,9 mm

Tính năng
Kiểu/Loại *
Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV
Khoảng cách truyền tối đa
50 m
Chất liệu
Nhựa
Chứng nhận
CCC; CE; DOE; FCC; GS; LPS; TUV; UL; cUL, NOM (Mexico), RoHS; CE (Europe); REACH; FCC (USA)
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Các cổng đầu vào RJ-45
1
Số lượng cổng USB
1
Phiên bản USB
2.0
Điện
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp vận hành
5 V
Điện đầu vào
2 A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
55 mm
Độ dày
34,5 mm
Chiều cao
24 mm
Trọng lượng
80 g
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
157,5 mm
Chiều sâu của kiện hàng
215,9 mm
Chiều cao của kiện hàng
55,9 mm
Trọng lượng thùng hàng
360 g
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Nước xuất xứ
Đài Loan
Các số liệu kích thước
Chiều rộng hộp các tông chính
175,3 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
569 mm
Chiều cao hộp các tông chính
231,1 mm
Trọng lượng hộp ngoài
3,63 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
10 pc(s)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Tripp Lite B203-104-PNP AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Tripp Lite B203-104-PNP AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV
(show image)
B203-104-PNP B203-104-PNP 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B203-101-PNP AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Tripp Lite B203-101-PNP AV extenders Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV
(show image)
B203-101-PNP B203-101-PNP 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Nederland 3 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)