location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Tripp Lite B051-000 KVM switches Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Tripp Lite Check ‘Tripp Lite’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B051-000
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B051-000 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0037332146915 show
Hạng mục:
Hộp chuyển bàn phím, video, chuột (KVM) cho phép bạn kết nối một số máy tính với một bàn phím, chuột và màn hình. Bạn có thể chuyển giữa những máy tính khác nhau chỉ bằng một động tác gõ phím mà không cần cắm (rút) dây nào hết.
KVM switches Check ‘Tripp Lite’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Tripp Lite: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 124651
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Feb 2024 22:37:35
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Tripp Lite B051-000 KVM switches Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - Loại cổng bàn phím: USB, PS/2 Loại cổng chuột: USB, PS/2 Loại cổng video: VGA
  • - 1600 x 1200 pixels
  • - Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Thêm>>>
Short summary description Tripp Lite B051-000 KVM switches Màu đen:
This short summary of the Tripp Lite B051-000 KVM switches Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Tripp Lite B051-000, 1600 x 1200 pixels, Kết nối mạng Ethernet / LAN, Màu đen

Long summary description Tripp Lite B051-000 KVM switches Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Tripp Lite B051-000 KVM switches Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Tripp Lite B051-000. Loại cổng bàn phím: USB, PS/2, Loại cổng chuột: USB, PS/2, Loại cổng video: VGA. Độ phân giải tối đa: 1600 x 1200 pixels. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Điện áp AC đầu vào: 100-240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz, Điện đầu vào: 2.6 A. Chứng chỉ bền vững: RoHS

Cổng giao tiếp
Loại cổng bàn phím *
USB, PS/2
Loại cổng chuột *
USB, PS/2
Loại cổng video *
VGA
Cổng console *
VGA (D-Sub)
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Hiệu suất
Độ phân giải tối đa *
1600 x 1200 pixels
Thiết kế
Lắp giá *
No
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện đầu vào
2.6 A
Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
200,7 mm
Độ dày
76,2 mm
Chiều cao
25,4 mm
Trọng lượng
500 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
213,4 mm
Chiều sâu của kiện hàng
264,2 mm
Chiều cao của kiện hàng
94 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,32 kg
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8471,80,1000
Chiều rộng hộp các tông chính
236,2 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
490,2 mm
Chiều cao hộp các tông chính
287 mm
Trọng lượng hộp ngoài
7,53 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
5 pc(s)
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC)
10037332146912
Nước xuất xứ
Đài Loan
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
1 x RJ-45 F 2 x Modified HD15F 1 x HD15F 1 x Modified HD15M 2 x PS/2 F 2 x USB F 1 x USB Mini-5 1 x DB9M
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Tripp Lite B064-000-STN KVM switches Màu đen Tripp Lite B064-000-STN KVM switches Màu đen
(show image)
B064-000-STN B064-000-STN 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B062-002-USB KVM switches Màu đen Tripp Lite B062-002-USB KVM switches Màu đen
(show image)
B062-002-USB B062-002-USB 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
United States 2 distributor(s)