location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Tripp Lite B005-HUA4 KVM switches Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Tripp Lite Check ‘Tripp Lite’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B005-HUA4
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B005-HUA4 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0037332254900 show
Hạng mục:
Hộp chuyển bàn phím, video, chuột (KVM) cho phép bạn kết nối một số máy tính với một bàn phím, chuột và màn hình. Bạn có thể chuyển giữa những máy tính khác nhau chỉ bằng một động tác gõ phím mà không cần cắm (rút) dây nào hết.
KVM switches Check ‘Tripp Lite’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Tripp Lite: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 42934
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Mar 2024 11:19:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Tripp Lite B005-HUA4 KVM switches Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - Số lượng máy tính: 4
  • - Loại cổng bàn phím: USB Loại cổng chuột: USB Loại cổng video: HDMI
  • - 4K Ultra HD 4096 x 2160 pixels
  • - Vật liệu vỏ bọc: Kim loại
  • - Các phím nóng
  • - Dòng điện xoay chiều 12,15 W Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Thêm>>>
Short summary description Tripp Lite B005-HUA4 KVM switches Màu đen:
This short summary of the Tripp Lite B005-HUA4 KVM switches Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Tripp Lite B005-HUA4, 4096 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, 12,15 W, Màu đen

Long summary description Tripp Lite B005-HUA4 KVM switches Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Tripp Lite B005-HUA4 KVM switches Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Tripp Lite B005-HUA4. Loại cổng bàn phím: USB, Loại cổng chuột: USB, Loại cổng video: HDMI. Kiểu HD: 4K Ultra HD, Độ phân giải tối đa: 4096 x 2160 pixels, Băng tần video: 60 Hz. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Vật liệu vỏ bọc: Kim loại, Chứng nhận: CE, FCC, REACH. Nguồn điện: Dòng điện xoay chiều, Điện áp AC đầu vào: 100 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz. Chứng chỉ bền vững: RoHS

Cổng giao tiếp
Số lượng máy tính *
4
Loại cổng bàn phím *
USB
Loại cổng chuột *
USB
Loại cổng video *
HDMI
Số lượng cổng HDMI
5
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-B
4
Cổng console *
Tai nghe 3.5mm, 3.5mm mic, HDMI, USB A
Số lượng cổng USB console
2
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A hub
2
Kết nối âm thanh
Yes
Đầu ra tai nghe
6
Số lượng đầu cắm microphone
6
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Hiệu suất
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Độ phân giải tối đa *
4096 x 2160 pixels
Băng tần video
60 Hz
Tốc độ truyền dữ liệu (tối đa)
5 Gbit/s
Tự động trì hoãn quét (tối thiểu)
5 giây
Tự động trì hoãn quét (tối đa)
999 giây
HDCP
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Số lượng người dùng
1 người dùng
Kênh âm thanh
7.1
Số lượng màn hình được hỗ trợ
4
Thiết kế
Lắp giá *
No
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Vật liệu vỏ bọc
Kim loại
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Nút ấn
Yes
Các phím nóng
Yes
Chứng nhận
CE, FCC, REACH
Màn hình
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Nguồn điện
Dòng điện xoay chiều
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp đầu ra
5 V
Điện đầu ra
3 A
Tiêu thụ năng lượng
12,15 W
Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Yes
Các loại phích cắm tương thích
AU, EU, UK, US
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 45 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 80 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
243,1 mm
Độ dày
74,9 mm
Chiều cao
25,9 mm
Trọng lượng
500 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
279,9 mm
Chiều sâu của kiện hàng
200,4 mm
Chiều cao của kiện hàng
65 mm
Trọng lượng thùng hàng
700 g
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85176200
Chiều rộng hộp các tông chính
340,1 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
300 mm
Chiều cao hộp các tông chính
199,9 mm
Trọng lượng hộp ngoài
4,2 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
5 pc(s)
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC)
10037332254907
Nước xuất xứ
Việt Nam
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Eaton

Eaton B020-U16-19-IPF KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
B020-U16-19-IPG B020-U16-19-IPF 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Eaton

Eaton B020-U16-19-K KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
B020-U16-19-KF B020-U16-19-K 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Eaton

Eaton B020-U16-19-K KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
B020-U16-19-KG B020-U16-19-K 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Eaton

Eaton B020-U16-19-IPF KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
B020-U16-19-IPF B020-U16-19-IPF 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B002-DV1AC8-N4 KVM switches Màu đen Tripp Lite B002-DV1AC8-N4 KVM switches Màu đen
(show image)
B002-DV1AC8-N4 B002-DV1AC8-N4 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B002-DP1AC4-N4 KVM switches Màu đen Tripp Lite B002-DP1AC4-N4 KVM switches Màu đen
(show image)
B002-DP1AC4-N4 B002-DP1AC4-N4 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B002-DV2A4-N4 KVM switches Màu đen Tripp Lite B002-DV2A4-N4 KVM switches Màu đen
(show image)
B002-DV2A4-N4 B002-DV2A4-N4 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B002-DP2AC2-N4 KVM switches Màu đen Tripp Lite B002-DP2AC2-N4 KVM switches Màu đen
(show image)
B002-DP2AC2-N4 B002-DP2AC2-N4 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B002-DP1AC8-N4 KVM switches Màu đen Tripp Lite B002-DP1AC8-N4 KVM switches Màu đen
(show image)
B002-DP1AC8-N4 B002-DP1AC8-N4 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B002-H2A4-N4 KVM switches Màu đen Tripp Lite B002-H2A4-N4 KVM switches Màu đen
(show image)
B002-H2A4-N4 B002-H2A4-N4 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Nederland 3 distributor(s)
United Kingdom 6 distributor(s)
España 3 distributor(s)
France 3 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)