location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Trevi LTV 2032 HDT 81,3 cm (32") HD Màu trắng 350 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Trevi Check ‘Trevi’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LTV 2032 HDT
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
0203201
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8011000002330
Hạng mục: Tivi Check ‘Trevi’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Trevi: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 14405
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Trevi LTV 2032 HDT 81,3 cm (32") HD Màu trắng 350 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 81,3 cm (32")
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 350 cd/m²
  • - DVB-T PAL, SECAM
  • - Giá treo VESA 200 x 100 mm
  • - 110 W
Thêm>>>
Short summary description Trevi LTV 2032 HDT 81,3 cm (32") HD Màu trắng 350 cd/m²:
This short summary of the Trevi LTV 2032 HDT 81,3 cm (32") HD Màu trắng 350 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Trevi LTV 2032 HDT, 81,3 cm (32"), 1366 x 768 pixels, HD, DVB-T, Màu trắng

Long summary description Trevi LTV 2032 HDT 81,3 cm (32") HD Màu trắng 350 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Trevi LTV 2032 HDT 81,3 cm (32") HD Màu trắng 350 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Trevi LTV 2032 HDT. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Độ sáng màn hình: 350 cd/m², Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
81,3 cm (32")
Kiểu HD *
HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 480i, 480p, 720p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1024 x 768 (XGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 768 (WXGA), 1360 x 768 (WXGA), 800 x 600 (SVGA)
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
80 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-T
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 100 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
3
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
110 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
778 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
205 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
543 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
778 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
45 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
498 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
9 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
76 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B