location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Trevi DVBX 1412 Có thể dùng thay nhau 22,9 cm (9") Màu đen, Màu tím violet

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Trevi Check ‘Trevi’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DVBX 1412
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
0141212 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8011000012728
Hạng mục:
DVD/Blu-Ray players that can are lightweight and portable. Some have an integral screen, others need to be attached to an external monitor.
Đầu đĩa DVD/Blu-Ray di động Check ‘Trevi’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Trevi: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 6567
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Trevi DVBX 1412 Có thể dùng thay nhau 22,9 cm (9") Màu đen, Màu tím violet:
This short summary of the Trevi DVBX 1412 Có thể dùng thay nhau 22,9 cm (9") Màu đen, Màu tím violet data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Trevi DVBX 1412, Có thể dùng thay nhau, Màu đen, Màu tím violet, CD audio, CD video, CD, DVD+RW, DVD-RW, NTSC, PAL, DVB-T

Long summary description Trevi DVBX 1412 Có thể dùng thay nhau 22,9 cm (9") Màu đen, Màu tím violet:
This is an auto-generated long summary of Trevi DVBX 1412 Có thể dùng thay nhau 22,9 cm (9") Màu đen, Màu tím violet based on the first three specs of the first five spec groups.

Trevi DVBX 1412. Hệ số hình dạng: Có thể dùng thay nhau, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu tím violet, Các định dạng chơi lại đĩa: CD audio, CD video. Kích thước màn hình: 22,9 cm (9"), Màn hình hiển thị: LED, Tỉ lệ màn hình: 16:9. Kết nối tai nghe: 3.5 mm. Hỗ trợ định dạng video: MPEG4, Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, Hỗ trợ định dạng hình ảnh: JPG. Thẻ nhớ tương thích: Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, SD

Tính năng
Hệ số hình dạng *
Có thể dùng thay nhau
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu tím violet
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Các định dạng chơi lại đĩa *
CD audio, CD video
Loại đĩa được hỗ trợ *
CD, DVD+RW, DVD-RW
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Yes
Loại bộ chỉnh tivi
DVB-T
Màn hình
Kích thước màn hình *
22,9 cm (9")
Màn hình hiển thị *
LED
Tỉ lệ màn hình
16:9
Âm thanh
Phát lại MP3
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Đầu ra tai nghe *
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu ra AV
1
Loa
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Loa
Số lượng loa
2
Các định dạng của tệp tin
Hỗ trợ định dạng video *
MPEG4
Hỗ trợ định dạng âm thanh
MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Dung lượng
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, SD
Ổ đĩa cứng tích hợp
No
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Dòng điện xoay chiều, Pin, Bật lửa xì gà
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Công nghệ pin
Lithium
Điện áp AC đầu vào
230 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
250 mm
Độ dày
42 mm
Chiều cao
191 mm
Chi tiết kỹ thuật
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bao gồm pin
Yes
Kèm adapter AC
Yes