Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
- - Có dây
- - 100 Mbit/s 20000 m 1310 nm
- - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 1
- - Đơn mode SC
- - Nội bộ
Thêm>>>
Short summary description Transition Networks CFETF1014-110 Bộ chuyển đổi quang điện Nội bộ 100 Mbit/s 1310 nm Đơn mode:
This short summary of the Transition Networks CFETF1014-110 Bộ chuyển đổi quang điện Nội bộ 100 Mbit/s 1310 nm Đơn mode data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.
Transition Networks CFETF1014-110, 100 Mbit/s, 100Base-TX, 100BASE-FX, IEEE 802.3, SC, Có dây
Long summary description Transition Networks CFETF1014-110 Bộ chuyển đổi quang điện Nội bộ 100 Mbit/s 1310 nm Đơn mode:
This is an auto-generated long summary of Transition Networks CFETF1014-110 Bộ chuyển đổi quang điện Nội bộ 100 Mbit/s 1310 nm Đơn mode based on the first three specs of the first five spec groups.
Transition Networks CFETF1014-110. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 100 Mbit/s, Giao diện đầu vào bộ chuyển đổi: 100Base-TX, Giao diện đầu ra bộ chuyển đổi: 100BASE-FX. Đầu kết nối sợi quang học: SC, Công nghệ kết nối: Có dây. Khoảng cách truyền tối đa: 20000 m, Chiều dài bước sóng: 1310 nm, Cấu trúc phương thức sợi quang: Đơn mode. Chứng nhận: CE, FCC A; CISPR A; VCCI 1. Tiêu thụ năng lượng: 2,5 W