location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

TP-Link Omada EAP110 300 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
TP-Link Check ‘TP-Link’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Omada
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EAP110
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
EAP110 V4 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6935364091637 show
Hạng mục:
Với một điểm truy cập WLAN (Mạng Nội bộ Không dây) bạn cần xây dựng mạng lưới không dây của riêng bạn và chia sẻ các tài nguyên mạng lưới như máy in và khoảng lưu trữ. Bạn thậm chí có thể chia sẻ một kết nối internet với toàn bộ mạng nội bộ không dây của bạn bằng cách kết nối điểm truy cập của bạn (thông qua Ethernet) tới (A)DSL hoặc modem cáp với máy chủ định tuyến/DHCP!
Điểm truy cập mạng WLAN Check ‘TP-Link’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by TP-Link: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 266320
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 00:22:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Installation Guide (10.8 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points TP-Link Omada EAP110 300 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 2,4 GHz 300 Mbit/s
  • - Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 300 Mbit/s
  • - IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.1x
  • - 64-bit WEP, 128-bit WEP, 152-bit WEP, HTTPS, SNMP, SNMPv2, SSH, WPA, WPA-PSK, WPA2-Enterprise, WPA2-PSK
  • - Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
  • - Số lượng ăngten: 2 Trong
Thêm>>>
Short summary description TP-Link Omada EAP110 300 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE):
This short summary of the TP-Link Omada EAP110 300 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

TP-Link Omada EAP110, 300 Mbit/s, 300 Mbit/s, 10,100 Mbit/s, 2.4 - 2.4835 GHz, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.1x, 10/100Base-T(X)

Long summary description TP-Link Omada EAP110 300 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE):
This is an auto-generated long summary of TP-Link Omada EAP110 300 Mbit/s Màu trắng Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) based on the first three specs of the first five spec groups.

TP-Link Omada EAP110. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 300 Mbit/s, Tốc độ truyền dữ liệu tối đa (2.4 GHz): 300 Mbit/s, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100 Mbit/s. Thuật toán bảo mật: 64-bit WEP, 128-bit WEP, 152-bit WEP, HTTPS, SNMP, SNMPv2, SSH, WPA, WPA-PSK, WPA2-Enterprise,..., Các tính năng mã định danh dịch vụ (SSID): Multiple SSIDs. Hỗ trợ loại cấp nguồn qua ethernet (PoE): Passive PoE, Điện áp AC đầu vào: 24 V, Tiêu thụ năng lượng: 2,8 W. Vị trí: Trần nhà, Tường, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Chỉ thị điốt phát quang (LED): Công suất. Loại ăngten: Trong, Loại ăng-ten định hướng: Đẳng hướng, Mức khuyếch đại ăngten (max): 4 dBi

Tính năng
2,4 GHz *
Yes
5 GHz *
No
6 GHz *
No
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa *
300 Mbit/s
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa (2.4 GHz)
300 Mbit/s
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Dải tần số
2.4 - 2.4835 GHz
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.1x
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Wi-Fi đa phương tiện (WMM)/(WME)
Yes
Hỗ trợ VLAN
Yes
Tính năng mạng LAN ảo
VLAN mapping
Giới hạn tỷ lệ
Yes
Cô lập mạng không dây
Yes
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Yes
Truyền tải điện (CE)
19 dBm
Truyền tải điện (FCC)
21 dBm
Độ nhạy của ống nghe điện thoại
300M: -71dBm@10% PER 150M: -75dBm@10% PER 54M: -78dBm@10% PER 11M: -93dBm@8% PER 6M: -92dBm@10% PER 1M: -96dBm@8% PER
Bảo mật
Thuật toán bảo mật *
64-bit WEP, 128-bit WEP, 152-bit WEP, HTTPS, SNMP, SNMPv2, SSH, WPA, WPA-PSK, WPA2-Enterprise, WPA2-PSK
Lọc địa chỉ MAC
Yes
Các tính năng mã định danh dịch vụ (SSID)
Multiple SSIDs
Số lượng SSID hỗ trợ
8
Danh sách Kiểm soát Truy cập (ACL)
Yes
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Nhật ký hệ thống
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
1
Điện
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) *
Yes
Hỗ trợ loại cấp nguồn qua ethernet (PoE)
Passive PoE
Điện áp AC đầu vào
24 V
Tiêu thụ năng lượng
2,8 W
Thiết kế
Vị trí *
Trần nhà, Tường
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Nút tái thiết lập
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Ăngten
Loại ăngten *
Trong
Loại ăng-ten định hướng
Đẳng hướng
Số lượng ăngten
2
Mức khuyếch đại ăngten (max)
4 dBi
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates
Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC), CE, RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
189,5 mm
Độ dày
170,5 mm
Chiều cao
29,7 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
246 mm
Chiều sâu của kiện hàng
268 mm
Chiều cao của kiện hàng
69 mm
Trọng lượng thùng hàng
720 g
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Số lượng các sản phẩm bao gồm
1 pc(s)
Bộ điều hợp Cấp nguồn qua Ethernet (PoE) kèm theo
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Bộ gắn khung
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC), CE, RoHS
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85176990