location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

StarTech.com SV431DUSBU KVM switches Lắp giá Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
StarTech.com Check ‘StarTech.com’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SV431DUSBU
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SV431DUSBU show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0065030837231 show
Hạng mục:
Hộp chuyển bàn phím, video, chuột (KVM) cho phép bạn kết nối một số máy tính với một bàn phím, chuột và màn hình. Bạn có thể chuyển giữa những máy tính khác nhau chỉ bằng một động tác gõ phím mà không cần cắm (rút) dây nào hết.
KVM switches Check ‘StarTech.com’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by StarTech.com: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 183195
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Dec 2023 14:41:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points StarTech.com SV431DUSBU KVM switches Lắp giá Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Lắp giá 1U Màu đen
  • - Số lượng máy tính: 4
  • - Loại cổng video: VGA
  • - 1920 x 1440 pixels
  • - Vật liệu vỏ bọc: Thép
  • - Các phím nóng
  • - 5,4 W Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Thêm>>>
Short summary description StarTech.com SV431DUSBU KVM switches Lắp giá Màu đen:
This short summary of the StarTech.com SV431DUSBU KVM switches Lắp giá Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

StarTech.com SV431DUSBU, 1920 x 1440 pixels, Lắp giá, 5,4 W, 1U, Màu đen

Long summary description StarTech.com SV431DUSBU KVM switches Lắp giá Màu đen:
This is an auto-generated long summary of StarTech.com SV431DUSBU KVM switches Lắp giá Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

StarTech.com SV431DUSBU. Loại cổng video: VGA, Cổng console: USB A, VGA (D-Sub). Độ phân giải tối đa: 1920 x 1440 pixels, Độ phân giải analog tối đa: 1920 x 1440 pixels. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Dung lượng giá đỡ: 1U, Vật liệu vỏ bọc: Thép. Điện áp AC đầu vào: 110 - 240 V, Điện đầu vào: 0.2 A, Điện áp đầu ra: 9 V. Chứng chỉ bền vững: RoHS

Cổng giao tiếp
Số lượng máy tính *
4
Loại cổng bàn phím *
No
Loại cổng chuột *
No
Loại cổng video *
VGA
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
5
Cổng console *
USB A, VGA (D-Sub)
Số lượng cổng USB console
2
Số lượng cổng USB 2.0
2
Kết nối âm thanh
No
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Hiệu suất
Độ phân giải tối đa *
1920 x 1440 pixels
Độ phân giải analog tối đa
1920 x 1440 pixels
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Daisy chain
Yes
Thiết kế
Lắp giá *
Yes
Dung lượng giá đỡ
1U
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Vật liệu vỏ bọc
Thép
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Công suất
Các phím nóng
Yes
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
143000 h
Chứng nhận
CE, FCC, TAA, REACH
Màn hình
Màn hình tích hợp *
No
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Điện đầu vào
0.2 A
Điện
Điện áp đầu ra
9 V
Điện đầu ra
0,6 A
Tiêu thụ năng lượng
5,4 W
Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Yes
Loại cắm
Loại M
Các loại phích cắm tương thích
AU, EU, UK, US
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
220 mm
Độ dày
130 mm
Chiều cao
43 mm
Trọng lượng
957 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
411 mm
Chiều sâu của kiện hàng
215 mm
Chiều cao của kiện hàng
89 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,6 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Chân cao su
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85176200
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ âm thanh
No
Kiểm soát IP
No
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
StarTech.com SV831DUSBUK KVM switches Lắp giá Màu đen StarTech.com SV831DUSBUK KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
SV831DUSBUK SV831DUSBUK 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
StarTech.com SV1631DUSBUK KVM switches Màu đen StarTech.com SV1631DUSBUK KVM switches Màu đen
(show image)
SV1631DUSBUK SV1631DUSBUK 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Nederland 4 distributor(s)
España 2 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Sverige 3 distributor(s)
United Kingdom 7 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
United States 2 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Hrvatska 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)