location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony VAIO VPCX115LGB netbook Intel Atom® Z540 28,2 cm (11.1") 2 GB DDR2-SDRAM Windows 7 Professional Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
VAIO
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VPCX115LGB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VPCX115LGB
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 10399
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony VAIO VPCX115LGB netbook Intel Atom® Z540 28,2 cm (11.1") 2 GB DDR2-SDRAM Windows 7 Professional Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Netbook Màu đen
  • - Intel Atom® Z540 1,86 GHz
  • - 28,2 cm (11.1") 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 2 GB DDR2-SDRAM 533 MHz
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth 2.1+EDR
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 7,5 h
  • - Windows 7 Professional
Thêm>>>
Short summary description Sony VAIO VPCX115LGB netbook Intel Atom® Z540 28,2 cm (11.1") 2 GB DDR2-SDRAM Windows 7 Professional Màu đen:
This short summary of the Sony VAIO VPCX115LGB netbook Intel Atom® Z540 28,2 cm (11.1") 2 GB DDR2-SDRAM Windows 7 Professional Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony VAIO VPCX115LGB, Intel Atom®, 1,86 GHz, 28,2 cm (11.1"), 1366 x 768 pixels, 2 GB, Windows 7 Professional

Long summary description Sony VAIO VPCX115LGB netbook Intel Atom® Z540 28,2 cm (11.1") 2 GB DDR2-SDRAM Windows 7 Professional Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony VAIO VPCX115LGB netbook Intel Atom® Z540 28,2 cm (11.1") 2 GB DDR2-SDRAM Windows 7 Professional Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony VAIO VPCX115LGB. Sản Phẩm: Netbook. Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Model vi xử lý: Z540, Tốc độ bộ xử lý: 1,86 GHz. Kích thước màn hình: 28,2 cm (11.1"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 745 g

Thiết kế
Sản Phẩm *
Netbook
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình
Kích thước màn hình *
28,2 cm (11.1")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Model vi xử lý *
Z540
Số lõi bộ xử lý
1
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,86 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
0,512 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
PBGA441
Bus tuyến trước của bộ xử lý
533 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit
Dòng vi xử lý
Intel Atom Z500 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Silverthorne
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
C0
Công suất thoát nhiệt TDP
2,4 W
Scenario Design Power (SDP)
0,96 W
Tjunction
90 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
47 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
26 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
14
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
533 MHz
Khe cắm bộ nhớ
1x SO-DIMM
Dung lượng
Dung lượng ổ đĩa cứng
64 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MS Duo, MS Pro, SD, SDHC
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
HD Audio
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
0,3 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet, WLAN
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
2.1+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® SCH US15W
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím
QWERTY
Số phím của bàn phím
82
Phần mềm
Phần mềm dùng thử
Microsoft Office Professional 2007, McAfee PC SecurityCenter, Norton Online Backup
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Professional
Phần mềm tích gộp
Windows Media center, Click to Disc, PMB (Picture Motion Browser), Roxio Easy Media Creator, Adobe Reader 9,VAIO Control Center, VAIO Recovery Center, VAIO Update, VAIO Transfer Support, VAIO Data Restore Tool
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
13 x 14 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE2, SSE3, SSSE3
Mã của bộ xử lý
SLB2M
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
35460
Vi xử lý không xung đột
No
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tối đa)
7,5 h
Điện
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
278 mm
Độ dày
185 mm
Chiều cao
13,9 mm
Trọng lượng *
745 g
Tính năng
Loại Image Map
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
802.11b/g/n
Màn hình hiển thị
TFT
Loại pin
VGP-BPL19
Card màn hình
GMA 500