location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony KDL-46V4000K tivi 116,8 cm (46") Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KDL-46V4000K
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KDL-46V4000K
Hạng mục: Tivi Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 10220
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony KDL-46V4000K tivi 116,8 cm (46") Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 116,8 cm (46") LCD
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 215 W
Thêm>>>
Short summary description Sony KDL-46V4000K tivi 116,8 cm (46") Full HD Màu đen:
This short summary of the Sony KDL-46V4000K tivi 116,8 cm (46") Full HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony KDL-46V4000K, 116,8 cm (46"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, Màu đen

Long summary description Sony KDL-46V4000K tivi 116,8 cm (46") Full HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony KDL-46V4000K tivi 116,8 cm (46") Full HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony KDL-46V4000K. Kích thước màn hình: 116,8 cm (46"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
116,8 cm (46")
Kiểu HD *
Full HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Quét lũy tiến
Yes
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
117 cm
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
10 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 300 mm
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
Yes
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng RS-232
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng SCART
2
Số lượng cổng RF
1
Giao diện thông thường *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
3
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
215 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,19 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1120 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
307 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
782 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
29 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1120 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
115 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
742 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
25 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1383 x 251 x 852 mm
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes