location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony DSC-W350 compact camera 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DSC-W350
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DSC-W350
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 62235
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony DSC-W350 compact camera 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CCD Màu đen
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 4x Zoom số: 8x
  • - Quay video 1280 x 720 pixels HD
  • - Micrô gắn kèm PicBridge
Thêm>>>
Short summary description Sony DSC-W350 compact camera 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đen:
This short summary of the Sony DSC-W350 compact camera 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony DSC-W350, 14,1 MP, 4320 x 3240 pixels, CCD, 4x, HD, Màu đen

Long summary description Sony DSC-W350 compact camera 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony DSC-W350 compact camera 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 14,1 MP CCD 4320 x 3240 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony DSC-W350. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 14,1 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4320 x 3240 pixels. Zoom quang: 4x, Zoom số: 8x, Tiêu cự: 4.7 - 18.8 mm. Kiểu HD: HD, Độ phân giải video tối đa: 1280 x 720 pixels. Kích thước màn hình: 6,86 cm (2.7"). Bộ nhớ trong (RAM): 45 MB. PicBridge. Trọng lượng: 117 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
14,1 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4320 x 3240 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
4320 x 2432
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
4x
Zoom số *
8x
Tiêu cự
4.7 - 18.8 mm
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét *
Xe ôtô
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động điểm
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, Xe ôtô
Đo độ sáng *
đo sáng điểm
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,2 - 3,8 m
Tầm đèn flash (ống tele)
0,6 - 1,9 m
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1280 x 720 pixels
Kiểu HD *
HD
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
45 MB
Thẻ nhớ tương thích *
MS PRO Duo, SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
6,86 cm (2.7")
Độ nét màn hình máy ảnh
230000 pixels
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt
Chế độ chụp cảnh *
Bãi biển, Tuyết, Dưới nước, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Mosaic
Chế độ xem lại
Slide show
Chỉnh sửa hình ảnh
Xoay, Trimming
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
240 ảnh chụp
Loại pin
NP-BN1
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
90,7 mm
Độ dày
16,7 mm
Chiều cao
51,5 mm
Trọng lượng
117 g
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
Yes
Biên độ mở
2,7 - 5,7
Đèn flash tích hợp
Yes
Tốc độ màn trập
1 - 1/1.600 giây
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
26 - 105 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP/Vista/7
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
No