location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony Xperia X Compact 11,7 cm (4.6") SIM đơn Android 6.0.1 4G USB Type-C 3 GB 32 GB 2700 mAh Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Xperia
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
X Compact
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X Compact
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1304-7777 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 55295
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:02:35
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony Xperia X Compact 11,7 cm (4.6") SIM đơn Android 6.0.1 4G USB Type-C 3 GB 32 GB 2700 mAh Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 11,7 cm (4.6") 1280 x 720 pixels
  • - Qualcomm Snapdragon MSM 8956 1,8 GHz
  • - 3 GB 32 GB MicroSD (TransFlash) 256 GB
  • - 4G SIM đơn NanoSIM
  • - 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.2 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Camera đơn 23 MP
  • - 2700 mAh
  • - Android 6.0.1
Thêm>>>
Short summary description Sony Xperia X Compact 11,7 cm (4.6") SIM đơn Android 6.0.1 4G USB Type-C 3 GB 32 GB 2700 mAh Màu đen:
This short summary of the Sony Xperia X Compact 11,7 cm (4.6") SIM đơn Android 6.0.1 4G USB Type-C 3 GB 32 GB 2700 mAh Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony Xperia X Compact, 11,7 cm (4.6"), 3 GB, 32 GB, 23 MP, Android 6.0.1, Màu đen

Long summary description Sony Xperia X Compact 11,7 cm (4.6") SIM đơn Android 6.0.1 4G USB Type-C 3 GB 32 GB 2700 mAh Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony Xperia X Compact 11,7 cm (4.6") SIM đơn Android 6.0.1 4G USB Type-C 3 GB 32 GB 2700 mAh Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony Xperia X Compact. Kích thước màn hình: 11,7 cm (4.6"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 720 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 1,8 GHz, Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: MSM 8956. Dung lượng RAM: 3 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 32 GB. Độ phân giải camera sau: 23 MP, Loại camera sau: Camera đơn. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 6.0.1. Dung lượng pin: 2700 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 135 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
11,7 cm (4.6")
Hình dạng màn hình
Phẳng
Loại bảng điều khiển
TFT
Độ phân giải màn hình *
1280 x 720 pixels
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý *
MSM 8956
Số lõi bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,8 GHz
Máy tính 64-bit
Yes
Vi xử lý phụ
Yes
Tốc độ vi xử lý phụ
1,4 GHz
Nhân vi xử lý phụ
4
Dung lượng
Dung lượng RAM *
3 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
32 GB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
256 GB
USB mass storage
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
23 MP
Zoom số
8x
Loại camera trước *
Camera đơn
Độ phân giải camera trước *
5 MP
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại đèn flash
LED
Loại cảm biến
Exmor RS
Tốc độ khung hình
30 fps
Độ nét khi chụp nhanh
1920x1080@30fps
Các chế độ quay video
1080p
Loại camera sau *
Camera đơn
Lấy nét tự động
Yes
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Nhận dạng gương mặt
Yes
Quay video
Yes
Gắn thẻ địa lý (Geotagging)
Yes
Chụp nhiều ảnh
Yes
Bộ tự định thời gian
Yes
Nhận diện nụ cười
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM đơn
Thế hệ mạng thiết bị di động *
4G
Loại thẻ SIM *
NanoSIM
Tiêu chuẩn 2G
Edge, GPRS, GSM
Tiêu chuẩn 3G *
HSPA+, UMTS
Tiêu chuẩn 4G *
LTE
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE)
Yes
Thông số Bluetooth
A2DP, AVCTP, GAP, GAVDP, HFP, HID, OPP, PAN, SPP
Băng thông 2G (SIM chính)
850, 900, 1800, 1900 MHz
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
800, 850, 900, 1700, 1900, 2100 MHz
Tethering (chế độ modem)
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Gói thuê bao
Loại thuê bao *
Không thuê bao
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
USB Type-C
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Nhắn tin (IM)
Yes
Trò chuyện trực tuyến
Yes
E-mail
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Cuộc gọi video
Yes
Quản lý thông tin cá nhân
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Ghi chú
Loa ngoài
Yes
Chế độ máy bay
Yes
Làm theo yêu cầu
Các biểu tượng, Menu, Shortcuts
Hỗ trợ tạo nhóm danh bạ
Yes
Tắt micrô
Yes
Chủ đề
Wallpapers
Báo rung
Yes
Sự điều hướng
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)
Yes
GPS
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
La bàn điện tử
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Định vị bằng Wifi
Yes
Đa phương tiện
Đài FM
Yes
Hệ thống dữ liệu radio (RDS)
Yes
Quản lý cuộc gọi
Chờ cuộc gọi
Yes
Chuyển hướng cuộc gọi
Yes
Chế độ giữ máy
Yes
Hiển thị tên người gọi đến
Yes
Cuộc gọi hội thoại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Giới hạn thời gian cuộc gọi
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 6.0.1
Nền tảng phân phối ứng dụng
Google Play
Pin
Dung lượng pin *
2700 mAh
Thời gian thoại (2G)
11 h
Thời gian thoại (3G) *
14,1 h
Thời gian chờ (2G)
710 h
Thời gian chờ (3G) *
750 h
Thời gian chờ (4G)
670 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
65 h
Thời gian phát lại video liên tục
10,8 h
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến định hướng
Yes
Khí áp kế
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
65 mm
Độ dày
9,5 mm
Chiều cao
129 mm
Trọng lượng *
135 g
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Yes
Source Review comments Score
congngheviet.com
Updated:
2018-04-28 14:06:18
Xem chi tiết hơn về mẫu điện thoại này:Xperia X Compact được trang bị thỏi pin dung lượng 2,700mAh tương đương chiếc Z5 Compact. Ba yếu tố được nhiều người quan tâm cũng là tiêu chí để thực hiện gồm thời lượng đàm thoại, lướt web và xem video.Xper...
0%
thegioididong.com
Updated:
2018-04-28 14:06:18
Xem thêm: Trên tay nhanh bộ ba Xperia XZ đầu tiên tại Việt Nam: Đẹp, cứng cáp, mạnh mẽSony sẽ chính thức bán ra thị trường Xperia X Compact vào ngày 25/9 với mức giá vào khỏang $550. Đó được xem là một mức giá khá ổn cho một sản phẩm rút gọn từ flagshi...
0%
thegioididong.com
Updated:
2018-06-02 09:25:19
Xem thêm: Trên tay nhanh Xperia X Compact: Bé con đầu tiên dòng XĐầu tiên, mời các bạn xem video so sánh nhanh hiệu năng và camera của cả hai sản phẩm.Với chip Snapdragon 650 chỉ là tầm trung trên X Compact, thì việc so sánh với quái vật hiệu năng như...
0%
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)