location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony Xperia X Performance 12,7 cm (5") SIM đơn Android 6.0 4G Micro-USB 3 GB 32 GB 2700 mAh Vàng hồng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Xperia
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
X Performance
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X Performance
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1302-6212
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18820
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Feb 2024 15:01:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony Xperia X Performance 12,7 cm (5") SIM đơn Android 6.0 4G Micro-USB 3 GB 32 GB 2700 mAh Vàng hồng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 12,7 cm (5") 1920 x 1080 pixels
  • - Qualcomm Snapdragon 820 2,2 GHz
  • - 3 GB 32 GB MicroSD (TransFlash), MicroSDXC 200 GB
  • - 4G SIM đơn NanoSIM
  • - 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.2 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Camera đơn 23 MP
  • - 2700 mAh
  • - Android 6.0
Thêm>>>
Short summary description Sony Xperia X Performance 12,7 cm (5") SIM đơn Android 6.0 4G Micro-USB 3 GB 32 GB 2700 mAh Vàng hồng:
This short summary of the Sony Xperia X Performance 12,7 cm (5") SIM đơn Android 6.0 4G Micro-USB 3 GB 32 GB 2700 mAh Vàng hồng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony Xperia X Performance, 12,7 cm (5"), 3 GB, 32 GB, 23 MP, Android 6.0, Vàng hồng

Long summary description Sony Xperia X Performance 12,7 cm (5") SIM đơn Android 6.0 4G Micro-USB 3 GB 32 GB 2700 mAh Vàng hồng:
This is an auto-generated long summary of Sony Xperia X Performance 12,7 cm (5") SIM đơn Android 6.0 4G Micro-USB 3 GB 32 GB 2700 mAh Vàng hồng based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony Xperia X Performance. Kích thước màn hình: 12,7 cm (5"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 2,2 GHz, Họ bộ xử lý: Qualcomm Snapdragon, Model vi xử lý: 820. Dung lượng RAM: 3 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 32 GB. Độ phân giải camera sau: 23 MP, Loại camera sau: Camera đơn. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 6.0. Dung lượng pin: 2700 mAh. Màu sắc sản phẩm: Vàng hồng. Trọng lượng: 165 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
12,7 cm (5")
Loại bảng điều khiển
TFT
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý *
820
Số lõi bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
2,2 GHz
Máy tính 64-bit
Yes
Dung lượng
Dung lượng RAM *
3 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
32 GB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash), MicroSDXC
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
200 GB
USB mass storage
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
23 MP
Zoom số
5x
Loại camera trước *
Camera đơn
Độ phân giải camera trước *
13 MP
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại đèn flash
LED
Loại cảm biến
Exmor RS
Kích thước cảm biến quang học
25,4 / 2,3 mm (1 / 2.3")
Các chế độ quay video
1080p
Loại camera sau *
Camera đơn
Lấy nét tự động
Yes
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Nhận dạng gương mặt
Yes
Độ nhạy ISO
3200, 4000, 12800, Xe ôtô
Quay video
Yes
Quay video chống rung
Yes
Chụp ảnh chống rung
Yes
Gắn thẻ địa lý (Geotagging)
Yes
Chụp nhiều ảnh
Yes
Bộ tự định thời gian
Yes
Chế độ ban đêm
Yes
Nhận diện nụ cười
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM đơn
Thế hệ mạng thiết bị di động *
4G
Loại thẻ SIM *
NanoSIM
Tiêu chuẩn 2G
Edge, GPRS, GSM
Tiêu chuẩn 3G *
HSPA+, UMTS
Tiêu chuẩn 4G *
LTE
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.2
Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE)
Yes
Thông số Bluetooth
A2DP, AVRCP, GAP, GAVDP, HID, MAP, OPP, PAN, SPP
Băng thông 2G (SIM chính)
850, 900, 1800, 1900 MHz
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
800, 850, 900, 1700, 1900, 2100 MHz
Tethering (chế độ modem)
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Gói thuê bao
Loại thuê bao *
Không thuê bao
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
Micro-USB
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB
2.0
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Nhắn tin (IM)
Yes
Trò chuyện trực tuyến
Yes
E-mail
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Vàng hồng
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP68
Các tính năng bảo vệ
Chống bụi, Chống thấm nước
Hiệu suất
Cuộc gọi video
Yes
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Quản lý thông tin cá nhân
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Ghi chú, Danh sách những việc phải làm
Loa ngoài
Yes
Chế độ máy bay
Yes
Làm theo yêu cầu
Các biểu tượng, Menu, Shortcuts
Hỗ trợ tạo nhóm danh bạ
Yes
Tắt micrô
Yes
Chủ đề
Wallpapers
Báo rung
Yes
Sự điều hướng
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)
Yes
GPS
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
La bàn điện tử
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Đa phương tiện
Hỗ trợ định dạng âm thanh
3GPP, AAC, ADTS, AMR, AMR-NB, AMR-WB, ASF, FLAC, MIDI, MP3, MP4, OGG, OPUS, Vorbis, WAV, XMF
Hỗ trợ định dạng video
3GPP, AVI, H.263, H.264, H.265, MP4, MPEG4, VP8, VP9, WEBM, XVID
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, JPG, PNG, WEBP
Các định dạng video
H.263, H.264, H.265
Mã hóa-Giải mã giọng nói
AMR-NB, AMR-WB
Quản lý cuộc gọi
Chờ cuộc gọi
Yes
Chuyển hướng cuộc gọi
Yes
Chế độ giữ máy
Yes
Hiển thị tên người gọi đến
Yes
Cuộc gọi hội thoại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Giới hạn thời gian cuộc gọi
Yes
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 6.0
Nền tảng phân phối ứng dụng
Google Play
Pin
Dung lượng pin *
2700 mAh
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến định hướng
Yes
Khí áp kế
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
70 mm
Độ dày
8,7 mm
Chiều cao
144 mm
Trọng lượng *
165 g
Chứng nhận
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Yes